JK Tallinna Kalev II: tin tức, thông tin website facebook
CLB JK Tallinna Kalev II: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | JK Tallinna Kalev II |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Estonia |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 2 Estonia (Nhóm B) |
Mùa giải-mùa bóng | 2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả JK Tallinna Kalev II mới nhất
-
10/04 23:00JK Tallinna Kalev IIViimsi MRJK0 - 3Vòng 6
-
06/04 21:001 JK Tallinna Kalev IIElva0 - 0Vòng 5
-
29/03 22:00Tallinna FC Levadia BJK Tallinna Kalev II3 - 1Vòng 4
-
16/03 22:00JK Tallinna Kalev IIFlora Tallinn II0 - 1Vòng 3
-
07/03 00:00JK Welco ElekterJK Tallinna Kalev II1 - 0Vòng 2
-
04/03 00:00JK Tallinna Kalev IINomme JK Kalju II0 - 0Vòng 1
-
15/02 17:00JK Tallinna Kalev IIFlora Tallinn II3 - 0
-
08/02 17:00Tallinna FC Levadia BJK Tallinna Kalev II1 - 1
-
03/02 00:00JK Tallinna Kalev IITallinna FC Ararat TTU0 - 0
-
19/01 22:00JK Tallinna Kalev IIElva0 - 2
Lịch thi đấu JK Tallinna Kalev II sắp tới
-
30/10 17:00Halliu football CollegeJK Tallinna Kalev II? - ?Vòng 19
-
14/11 00:00Viimsi MRJKJK Tallinna Kalev II? - ?Vòng 28
-
21/11 00:00JK Tallinna Kalev IITallinna FC Ararat TTU? - ?Vòng 29
-
28/11 00:00JK Tallinna Kalev IIHalliu football College? - ?Vòng 30
-
08/03 00:00JK Tallinna Kalev IIJK Welco Elekter? - ?Vòng 5
-
20/04 16:30Tartu JK Maag Tammeka BJK Tallinna Kalev II? - ?Vòng 7
-
27/04 16:30JK Tallinna Kalev IIFC Nomme United? - ?Vòng 8
-
04/05 16:30Tallinna FC Ararat TTUJK Tallinna Kalev II? - ?Vòng 9
-
09/05 23:00Viimsi MRJKJK Tallinna Kalev II? - ?Vòng 10
-
17/05 23:00JK Tallinna Kalev IITallinna FC Levadia B? - ?Vòng 11
BXH Hạng 2 Estonia (Nhóm B) mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tartu Kalev | 6 | 5 | 0 | 1 | 16 | 5 | 11 | 15 | T T B T T T |
2 | FC Maardu | 6 | 5 | 0 | 1 | 16 | 6 | 10 | 15 | T T T B T T |
3 | Tallinna JK Legion | 6 | 3 | 3 | 0 | 16 | 12 | 4 | 12 | H T H T H T |
4 | Johvi FC Lokomotiv | 6 | 3 | 2 | 1 | 13 | 8 | 5 | 11 | T B H T H T |
5 | FC Nomme United U21 | 6 | 3 | 1 | 2 | 14 | 8 | 6 | 10 | H B T T B T |
6 | Trans Narva B | 6 | 3 | 1 | 2 | 12 | 10 | 2 | 10 | T T H T B B |
7 | FC Kuressaare II | 6 | 2 | 0 | 4 | 11 | 17 | -6 | 6 | B T B B T B |
8 | Paide Linnameeskond B | 6 | 2 | 0 | 4 | 9 | 21 | -12 | 6 | B B T B T B |
9 | Laanemaa Haapsalu | 6 | 0 | 1 | 5 | 6 | 19 | -13 | 1 | B B H B B B |
10 | Tabasalu Charma | 6 | 0 | 0 | 6 | 6 | 13 | -7 | 0 | B B B B B B |