Laanemaa Haapsalu: tin tức, thông tin website facebook
CLB Laanemaa Haapsalu: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Laanemaa Haapsalu |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Estonia |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 2 Estonia (Nhóm B) |
Mùa giải-mùa bóng | 2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Laanemaa Haapsalu mới nhất
-
26/04 16:30Laanemaa HaapsaluTabasalu Charma0 - 1Vòng 8
-
20/04 23:00Laanemaa HaapsaluTrans Narva B0 - 1Vòng 7
-
12/04 23:00FC Nomme United U21Laanemaa Haapsalu1 - 0Vòng 6
-
06/04 16:301 Laanemaa HaapsaluPaide Linnameeskond B 11 - 1Vòng 5
-
22/03 22:00Johvi FC LokomotivLaanemaa Haapsalu 11 - 1Vòng 4
-
16/03 00:00Tallinna JK LegionLaanemaa Haapsalu0 - 2Vòng 3
-
09/03 22:00Laanemaa HaapsaluFC Kuressaare II1 - 0Vòng 2
-
03/03 00:00Tartu KalevLaanemaa Haapsalu3 - 1Vòng 1
-
24/11 17:301 Laanemaa HaapsaluVaprus Parnu II0 - 2
-
17/11 17:30Vaprus Parnu IILaanemaa Haapsalu1 - 0
Lịch thi đấu Laanemaa Haapsalu sắp tới
-
14/11 00:00Vandra JK VaprusLaanemaa Haapsalu? - ?Vòng 28
-
28/11 00:00Tabasalu CharmaLaanemaa Haapsalu? - ?Vòng 30
-
05/11 17:30Trans Narva BLaanemaa Haapsalu? - ?Vòng 35
-
03/05 16:30FC MaarduLaanemaa Haapsalu? - ?Vòng 9
-
10/05 16:30Laanemaa HaapsaluTartu Kalev? - ?Vòng 10
-
17/05 16:30FC Kuressaare IILaanemaa Haapsalu? - ?Vòng 11
-
25/05 19:00Trans Narva BLaanemaa Haapsalu? - ?Vòng 12
-
29/05 23:00Laanemaa HaapsaluTallinna JK Legion? - ?Vòng 13
-
01/06 16:30Laanemaa HaapsaluFC Nomme United U21? - ?Vòng 14
-
14/06 16:30Tabasalu CharmaLaanemaa Haapsalu? - ?Vòng 15
BXH Hạng 2 Estonia (Nhóm B) mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Maardu | 8 | 7 | 0 | 1 | 26 | 8 | 18 | 21 | T B T T T T |
2 | Johvi FC Lokomotiv | 8 | 5 | 2 | 1 | 23 | 11 | 12 | 17 | H T H T T T |
3 | Trans Narva B | 8 | 5 | 1 | 2 | 16 | 10 | 6 | 16 | H T B B T T |
4 | Tartu Kalev | 8 | 5 | 0 | 3 | 17 | 12 | 5 | 15 | B T T T B B |
5 | Tallinna JK Legion | 8 | 4 | 3 | 1 | 17 | 14 | 3 | 15 | H T H T T B |
6 | FC Nomme United U21 | 8 | 3 | 1 | 4 | 16 | 15 | 1 | 10 | T T B T B B |
7 | Paide Linnameeskond B | 8 | 3 | 0 | 5 | 12 | 25 | -13 | 9 | T B T B B T |
8 | Tabasalu Charma | 8 | 2 | 0 | 6 | 10 | 14 | -4 | 6 | B B B B T T |
9 | FC Kuressaare II | 8 | 2 | 0 | 6 | 12 | 24 | -12 | 6 | B B T B B B |
10 | Laanemaa Haapsalu | 8 | 0 | 1 | 7 | 7 | 23 | -16 | 1 | H B B B B B |