FC Oss: tin tức, thông tin website facebook
CLB FC Oss: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | FC Oss |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1928 |
Bóng đá quốc gia nào? | Hà Lan |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 2 Hà Lan |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | Mondriaanlaan 4, Postbus 398, 5340 AJ Oss |
Sân vận động | TOP Oss Stadion |
Sức chứa sân vận động | 4,662 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Ruud Brood |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.toposs.nl/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả FC Oss mới nhất
-
12/04 01:00Excelsior SBVFC Oss1 - 0Vòng 34
-
05/04 01:00FC OssVVV Venlo1 - 0Vòng 33
-
01/04 01:00AZ Alkmaar (Youth)FC Oss1 - 0Vòng 32
-
16/03 18:15FC OssDe Graafschap0 - 1Vòng 30
-
11/03 02:00Jong PSV Eindhoven (Youth)FC Oss1 - 0Vòng 31
-
08/03 02:00FC OssVolendam0 - 1Vòng 29
-
04/03 02:00FC Utrecht (Youth)FC Oss0 - 1Vòng 28
-
22/02 02:00FC OssEmmen0 - 3Vòng 27
-
15/02 02:00SC CambuurFC Oss0 - 0Vòng 26
-
08/02 02:00FC EindhovenFC Oss2 - 0Vòng 25
Lịch thi đấu FC Oss sắp tới
-
21/07 00:30FC OssOSS 20? - ?
-
19/04 23:45FC OssDordrecht? - ?Vòng 35
-
26/04 01:00SC TelstarFC Oss? - ?Vòng 36
-
03/05 01:00FC OssVitesse Arnhem? - ?Vòng 37
-
10/05 01:00Jong Ajax (Youth)FC Oss? - ?Vòng 38
BXH Hạng 2 Hà Lan mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Volendam | 34 | 24 | 4 | 6 | 79 | 36 | 43 | 76 | T T T T T T |
2 | Excelsior SBV | 34 | 19 | 8 | 7 | 62 | 35 | 27 | 65 | B T T T T T |
3 | ADO Den Haag | 34 | 18 | 9 | 7 | 55 | 38 | 17 | 63 | T B T T H H |
4 | Dordrecht | 34 | 18 | 8 | 8 | 62 | 42 | 20 | 62 | B B T B T T |
5 | SC Cambuur | 35 | 19 | 5 | 11 | 56 | 38 | 18 | 62 | T B T B T H |
6 | De Graafschap | 34 | 16 | 8 | 10 | 64 | 45 | 19 | 56 | T T H B T B |
7 | SC Telstar | 35 | 15 | 10 | 10 | 62 | 43 | 19 | 55 | B T T H H T |
8 | Emmen | 35 | 16 | 5 | 14 | 54 | 47 | 7 | 53 | T T T T B B |
9 | Den Bosch | 35 | 14 | 9 | 12 | 51 | 45 | 6 | 51 | B T T H B H |
10 | Roda JC | 34 | 13 | 9 | 12 | 46 | 49 | -3 | 48 | T T B B B T |
11 | Helmond Sport | 35 | 12 | 10 | 13 | 52 | 55 | -3 | 46 | B H H H B H |
12 | AZ Alkmaar (Youth) | 35 | 12 | 9 | 14 | 63 | 60 | 3 | 45 | T H H H B T |
13 | FC Eindhoven | 35 | 12 | 9 | 14 | 53 | 60 | -7 | 45 | B H H H T B |
14 | VVV Venlo | 35 | 10 | 8 | 17 | 38 | 59 | -21 | 38 | H T H B T H |
15 | MVV Maastricht | 35 | 9 | 10 | 16 | 51 | 55 | -4 | 37 | B H B B B T |
16 | FC Oss | 34 | 7 | 12 | 15 | 25 | 56 | -31 | 33 | B H B H T B |
17 | Jong Ajax (Youth) | 34 | 8 | 8 | 18 | 36 | 49 | -13 | 32 | B B B B B H |
18 | Jong PSV Eindhoven (Youth) | 34 | 7 | 6 | 21 | 50 | 75 | -25 | 27 | H H B B H T |
19 | FC Utrecht (Youth) | 35 | 3 | 11 | 21 | 27 | 76 | -49 | 20 | B B H H B B |
20 | Vitesse Arnhem | 34 | 9 | 10 | 15 | 45 | 68 | -23 | 10 | H T B B H H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs