FC Utrecht: tin tức, thông tin website facebook
CLB FC Utrecht: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | FC Utrecht |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1970-7-1 |
Bóng đá quốc gia nào? | Hà Lan |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Hà Lan |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | Herculesplein 241 3584 AA,Utrecht |
Sân vận động | Stadion Galgenwaard |
Sức chứa sân vận động | 24,500 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Ron Jans |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.fc-utrecht.nl/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả FC Utrecht mới nhất
-
25/04 23:45RKC WaalwijkFC Utrecht0 - 3Vòng 30
-
20/04 17:15FC UtrechtAFC Ajax1 - 0Vòng 31
-
13/04 17:15FC UtrechtGroningen3 - 1Vòng 29
-
06/04 19:30Go Ahead EaglesFC Utrecht2 - 2Vòng 28
-
30/03 17:15FC UtrechtSC Heerenveen1 - 0Vòng 27
-
15/03 22:30FC UtrechtNEC Nijmegen0 - 0Vòng 26
-
09/03 18:15Willem IIFC Utrecht1 - 0Vòng 25
-
01/03 22:30FC UtrechtNAC Breda0 - 0Vòng 24
-
15/02 22:30PSV EindhovenFC Utrecht1 - 1Vòng 23
-
09/02 18:15FC UtrechtAlmere City FC0 - 1Vòng 22
Lịch thi đấu FC Utrecht sắp tới
-
09/07 22:00KAA GentFC Utrecht? - ?
-
11/05 19:30FC Twente EnschedeFC Utrecht? - ?Vòng 32
-
15/05 01:00FC UtrechtSparta Rotterdam? - ?Vòng 33
-
18/05 19:30Fortuna SittardFC Utrecht? - ?Vòng 34
BXH VĐQG Hà Lan mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | AFC Ajax | 31 | 23 | 5 | 3 | 63 | 27 | 36 | 74 | H T T T B H |
2 | PSV Eindhoven | 30 | 21 | 4 | 5 | 89 | 34 | 55 | 67 | T T B T T T |
3 | Feyenoord | 30 | 18 | 8 | 4 | 68 | 32 | 36 | 62 | T T T T T T |
4 | FC Utrecht | 31 | 18 | 8 | 5 | 61 | 42 | 19 | 62 | B T H T T T |
5 | FC Twente Enschede | 30 | 13 | 9 | 8 | 56 | 44 | 12 | 48 | T B B H H B |
6 | AZ Alkmaar | 30 | 13 | 8 | 9 | 48 | 34 | 14 | 47 | H H H B B H |
7 | Go Ahead Eagles | 30 | 13 | 8 | 9 | 52 | 46 | 6 | 47 | T T B H H H |
8 | SC Heerenveen | 31 | 11 | 7 | 13 | 39 | 53 | -14 | 40 | H B T B T T |
9 | Fortuna Sittard | 30 | 10 | 6 | 14 | 34 | 49 | -15 | 36 | T B B H B T |
10 | Sparta Rotterdam | 30 | 8 | 11 | 11 | 34 | 37 | -3 | 35 | H H T T T H |
11 | Groningen | 30 | 9 | 8 | 13 | 32 | 45 | -13 | 35 | T H B B B T |
12 | Heracles Almelo | 30 | 8 | 11 | 11 | 37 | 52 | -15 | 35 | B H T H T B |
13 | NEC Nijmegen | 30 | 9 | 6 | 15 | 42 | 44 | -2 | 33 | B T H B T B |
14 | NAC Breda | 30 | 8 | 8 | 14 | 32 | 50 | -18 | 32 | H H H B H H |
15 | PEC Zwolle | 30 | 7 | 10 | 13 | 35 | 48 | -13 | 31 | B H T H H B |
16 | Willem II | 30 | 6 | 6 | 18 | 30 | 50 | -20 | 24 | B B B B B B |
17 | Almere City FC | 31 | 4 | 8 | 19 | 21 | 59 | -38 | 20 | H T H B B H |
18 | RKC Waalwijk | 30 | 4 | 7 | 19 | 35 | 62 | -27 | 19 | B B H H B B |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA EL play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs
Relegation