Chungbuk Cheongju: tin tức, thông tin website facebook
CLB Chungbuk Cheongju: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Chungbuk Cheongju |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Hàn Quốc |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 2 Hàn Quốc |
Mùa giải-mùa bóng | 2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Chungbuk Cheongju mới nhất
-
13/04 12:00Incheon UnitedChungbuk Cheongju0 - 1Vòng 7
-
06/04 14:30Chungnam AsanChungbuk Cheongju2 - 0Vòng 6
-
29/03 14:30Gyeongnam FCChungbuk Cheongju1 - 0Vòng 5
-
15/03 12:00Hwaseong FCChungbuk Cheongju0 - 0Vòng 4
-
08/03 14:30Gimpo FCChungbuk Cheongju1 - 2Vòng 3
-
03/03 12:00Seongnam FCChungbuk Cheongju1 - 1Vòng 2
-
23/02 14:30Bucheon FC 1995Chungbuk Cheongju2 - 0Vòng 1
-
09/11 12:00Chungbuk CheongjuChungnam Asan0 - 1Vòng 39
-
03/11 12:00Jeonnam DragonsChungbuk Cheongju2 - 0Vòng 38
-
22/03 12:00Daejeon KorailChungbuk Cheongju0 - 0
Lịch thi đấu Chungbuk Cheongju sắp tới
-
19/04 12:00Seoul E-Land FCChungbuk Cheongju? - ?Vòng 8
-
26/04 12:00Cheonan CityChungbuk Cheongju? - ?Vòng 9
-
04/05 14:30Chungbuk CheongjuSuwon Samsung Bluewings? - ?Vòng 10
-
11/05 14:30Chungbuk CheongjuBusan I Park? - ?Vòng 11
-
18/05 14:30Jeonnam DragonsChungbuk Cheongju? - ?Vòng 12
-
24/05 14:30Chungbuk CheongjuAnsan Greeners FC? - ?Vòng 13
-
31/05 17:00Chungbuk CheongjuGyeongnam FC? - ?Vòng 14
-
06/06 17:00Chungbuk CheongjuChungnam Asan? - ?Vòng 15
-
14/06 17:00Chungbuk CheongjuSeongnam FC? - ?Vòng 16
-
22/06 17:00Busan I ParkChungbuk Cheongju? - ?Vòng 17
BXH Hạng 2 Hàn Quốc mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Incheon United | 7 | 5 | 1 | 1 | 10 | 4 | 6 | 16 | T B T H T T |
2 | Seongnam FC | 7 | 4 | 3 | 0 | 8 | 3 | 5 | 15 | H T H H T T |
3 | Seoul E-Land FC | 7 | 4 | 2 | 1 | 15 | 9 | 6 | 14 | H T B T T H |
4 | Jeonnam Dragons | 7 | 4 | 2 | 1 | 10 | 6 | 4 | 14 | H T H B T T |
5 | Bucheon FC 1995 | 7 | 4 | 1 | 2 | 13 | 10 | 3 | 13 | T B T B T H |
6 | Suwon Samsung Bluewings | 7 | 3 | 2 | 2 | 10 | 8 | 2 | 11 | B B H T T H |
7 | Gimpo FC | 7 | 2 | 3 | 2 | 8 | 6 | 2 | 9 | T B H T B H |
8 | Busan I Park | 7 | 2 | 3 | 2 | 7 | 6 | 1 | 9 | B T T H B H |
9 | Gyeongnam FC | 7 | 2 | 2 | 3 | 7 | 10 | -3 | 8 | T H H T B B |
10 | Chungnam Asan | 7 | 1 | 4 | 2 | 7 | 7 | 0 | 7 | H B H H T H |
11 | Hwaseong FC | 7 | 1 | 3 | 3 | 8 | 11 | -3 | 6 | H H T H B B |
12 | Chungbuk Cheongju | 7 | 1 | 1 | 5 | 8 | 16 | -8 | 4 | H T B B B B |
13 | Ansan Greeners FC | 7 | 1 | 1 | 5 | 5 | 11 | -6 | 4 | B B B H B T |
14 | Cheonan City | 7 | 1 | 0 | 6 | 3 | 12 | -9 | 3 | B T B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs