Jeonbuk Hyundai Motors II: tin tức, thông tin website facebook
CLB Jeonbuk Hyundai Motors II: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Jeonbuk Hyundai Motors II |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Hàn Quốc |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 4 Hàn Quốc |
Mùa giải-mùa bóng | 2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Jeonbuk Hyundai Motors II mới nhất
-
06/04 12:00Chuncheon CitizenJeonbuk Hyundai Motors II2 - 1Vòng 4
-
30/03 12:00Paju Citizen FCJeonbuk Hyundai Motors II2 - 0Vòng 3
-
16/03 12:00Jeonbuk Hyundai Motors IIGangneung City1 - 0Vòng 2
-
02/03 12:00Jeonbuk Hyundai Motors IIGimhae City1 - 0Vòng 1
-
26/10 12:00Jeonju Citizen FCJeonbuk Hyundai Motors II1 - 1Vòng 26
-
18/10 12:00Jeonbuk Hyundai Motors IIPyeongchang FC1 - 0Vòng 23
-
06/10 13:00Jeonbuk Hyundai Motors IIPyeongtaek Citizen0 - 0Vòng 25
-
28/09 13:00Dangjin CitizenJeonbuk Hyundai Motors II1 - 1Vòng 24
-
07/09 12:00Geoje CitizenJeonbuk Hyundai Motors II1 - 0Vòng 22
-
31/08 14:00Jeonbuk Hyundai Motors IISejong Vanesse FC1 - 0Vòng 21
Lịch thi đấu Jeonbuk Hyundai Motors II sắp tới
-
16/07 12:00Goyang FCJeonbuk Hyundai Motors II)? - ?Vòng 23
-
19/04 12:00Jeonbuk Hyundai Motors IIChangwon City? - ?Vòng 5
-
26/04 12:00Yeoju SejongJeonbuk Hyundai Motors II? - ?Vòng 6
-
10/05 12:00Jeonbuk Hyundai Motors IIBusan Transportation Corporation? - ?Vòng 8
-
17/05 12:00Mokpo CityJeonbuk Hyundai Motors II? - ?Vòng 9
-
23/05 12:00Jeonbuk Hyundai Motors IISiheung City? - ?Vòng 10
-
31/05 12:00Pocheon FCJeonbuk Hyundai Motors II? - ?Vòng 11
-
06/06 12:00Jeonbuk Hyundai Motors IIYangpyeong? - ?Vòng 12
-
14/06 12:00Gyeongju KHNPJeonbuk Hyundai Motors II? - ?Vòng 13
-
21/06 12:00Jeonbuk Hyundai Motors IIUlsan Citizens? - ?Vòng 14
BXH Hạng 4 Hàn Quốc mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Namyangju Citizen | 6 | 5 | 1 | 0 | 10 | 2 | 8 | 16 | T T H T T T |
2 | Dangjin Citizen | 6 | 4 | 0 | 2 | 12 | 9 | 3 | 12 | T T B B T T |
3 | Pyeongchang FC | 6 | 2 | 4 | 0 | 11 | 5 | 6 | 10 | T H H H T H |
4 | Pyeongtaek Citizen | 5 | 3 | 1 | 1 | 10 | 9 | 1 | 10 | B H T T T |
5 | Daegu FC II | 5 | 2 | 2 | 1 | 9 | 5 | 4 | 8 | T T H B H |
6 | Geoje Citizen | 6 | 2 | 2 | 2 | 12 | 9 | 3 | 8 | T H T B H B |
7 | Jinju Citizen | 6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 10 | -3 | 8 | T H B T B H |
8 | Gijang United | 5 | 1 | 1 | 3 | 4 | 7 | -3 | 4 | B B T H B |
9 | Yeoncheon | 5 | 1 | 0 | 4 | 6 | 14 | -8 | 3 | B B T B B |
10 | Jungnang Chorus Mustang FC | 5 | 0 | 2 | 3 | 5 | 11 | -6 | 2 | B B B H H |
11 | Sejong SA | 5 | 0 | 1 | 4 | 5 | 10 | -5 | 1 | B B H B B |