Jeonnam Dragons: tin tức, thông tin website facebook
CLB Jeonnam Dragons: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Jeonnam Dragons |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1994 |
Bóng đá quốc gia nào? | Hàn Quốc |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 2 Hàn Quốc |
Mùa giải-mùa bóng | 2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | Gwangyang Stadium |
Sức chứa sân vận động | 14,920 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Kyeong-Jun Jeon |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.dragons.co.kr/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Jeonnam Dragons mới nhất
-
12/04 12:00Hwaseong FCJeonnam Dragons0 - 1Vòng 7
-
05/04 14:30Busan I ParkJeonnam Dragons0 - 1Vòng 6
-
29/03 12:00Suwon Samsung BluewingsJeonnam Dragons0 - 1Vòng 5
-
16/03 12:00Gyeongnam FCJeonnam Dragons0 - 1Vòng 4
-
08/03 14:30Ansan Greeners FCJeonnam Dragons0 - 0Vòng 3
-
01/03 14:30Seoul E-Land FCJeonnam Dragons0 - 0Vòng 2
-
22/02 12:001 Cheonan CityJeonnam Dragons0 - 2Vòng 1
-
24/11 14:30Seoul E-Land FCJeonnam Dragons0 - 0
-
21/11 17:001 Jeonnam DragonsBusan I Park0 - 0
-
22/03 12:00Sejong SAJeonnam Dragons1 - 1
Lịch thi đấu Jeonnam Dragons sắp tới
-
20/04 14:30Chungnam AsanJeonnam Dragons? - ?Vòng 8
-
27/04 12:00Gimpo FCJeonnam Dragons? - ?Vòng 9
-
04/05 12:00Bucheon FC 1995Jeonnam Dragons? - ?Vòng 10
-
11/05 14:30Jeonnam DragonsSeongnam FC? - ?Vòng 11
-
18/05 14:30Jeonnam DragonsChungbuk Cheongju? - ?Vòng 12
-
25/05 14:30Incheon UnitedJeonnam Dragons? - ?Vòng 13
-
31/05 14:30Jeonnam DragonsHwaseong FC? - ?Vòng 14
-
07/06 17:00Jeonnam DragonsSeoul E-Land FC? - ?Vòng 15
-
15/06 17:00Jeonnam DragonsBusan I Park? - ?Vòng 16
-
22/06 17:00Jeonnam DragonsGimpo FC? - ?Vòng 17
BXH Hạng 2 Hàn Quốc mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Incheon United | 7 | 5 | 1 | 1 | 10 | 4 | 6 | 16 | T B T H T T |
2 | Seongnam FC | 7 | 4 | 3 | 0 | 8 | 3 | 5 | 15 | H T H H T T |
3 | Seoul E-Land FC | 7 | 4 | 2 | 1 | 15 | 9 | 6 | 14 | H T B T T H |
4 | Jeonnam Dragons | 7 | 4 | 2 | 1 | 10 | 6 | 4 | 14 | H T H B T T |
5 | Bucheon FC 1995 | 7 | 4 | 1 | 2 | 13 | 10 | 3 | 13 | T B T B T H |
6 | Suwon Samsung Bluewings | 7 | 3 | 2 | 2 | 10 | 8 | 2 | 11 | B B H T T H |
7 | Gimpo FC | 7 | 2 | 3 | 2 | 8 | 6 | 2 | 9 | T B H T B H |
8 | Busan I Park | 7 | 2 | 3 | 2 | 7 | 6 | 1 | 9 | B T T H B H |
9 | Gyeongnam FC | 7 | 2 | 2 | 3 | 7 | 10 | -3 | 8 | T H H T B B |
10 | Chungnam Asan | 7 | 1 | 4 | 2 | 7 | 7 | 0 | 7 | H B H H T H |
11 | Hwaseong FC | 7 | 1 | 3 | 3 | 8 | 11 | -3 | 6 | H H T H B B |
12 | Chungbuk Cheongju | 7 | 1 | 1 | 5 | 8 | 16 | -8 | 4 | H T B B B B |
13 | Ansan Greeners FC | 7 | 1 | 1 | 5 | 5 | 11 | -6 | 4 | B B B H B T |
14 | Cheonan City | 7 | 1 | 0 | 6 | 3 | 12 | -9 | 3 | B T B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs