Ferencvarosi U19: tin tức, thông tin website facebook
CLB Ferencvarosi U19: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Ferencvarosi U19 |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Hungary |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Hungary U19 |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Ferencvarosi U19 mới nhất
-
17/05 17:00Ferencvarosi U19Diosgyor VTK U191 - 0Vòng 21
-
11/05 19:00Paksi SEU19Ferencvarosi U190 - 1Vòng 20
-
03/05 17:00Ferencvarosi U19Kisvarda FC U191 - 1Vòng 19
-
26/04 17:151 Illes Akademia Haladas U19Ferencvarosi U190 - 1Vòng 18
-
18/04 15:00Ferencvarosi U19Ujpesti TE U191 - 0Vòng 17
-
12/04 15:001 Vasas U19Ferencvarosi U19 11 - 3Vòng 16
-
05/04 15:00Ferencvarosi U19Puskas Akademia Fehervar U19 11 - 0Vòng 15
-
29/03 17:00Ferencvarosi U19Gyori ETO U190 - 0Vòng 14
-
08/03 16:00Budapest Honved U19Ferencvarosi U190 - 1Vòng 13
-
01/03 18:00Ferencvarosi U19Debrecin VSC U190 - 0Vòng 12
Lịch thi đấu Ferencvarosi U19 sắp tới
-
31/05 19:00MTK Budapest U19Ferencvarosi U19? - ?Vòng 22
BXH VĐQG Hungary U19 mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Puskas Akademia Fehervar U19 | 20 | 14 | 4 | 2 | 50 | 20 | 30 | 46 | B T B T T H |
2 | Ferencvarosi U19 | 21 | 11 | 5 | 5 | 37 | 25 | 12 | 38 | H T T H T T |
3 | Kisvarda FC U19 | 21 | 11 | 4 | 6 | 33 | 27 | 6 | 37 | B T T H B T |
4 | MTK Budapest U19 | 21 | 11 | 3 | 7 | 44 | 26 | 18 | 36 | T H T T T B |
5 | Vasas U19 | 21 | 11 | 2 | 8 | 38 | 33 | 5 | 35 | T B H T T B |
6 | Diosgyor VTK U19 | 21 | 10 | 4 | 7 | 30 | 26 | 4 | 34 | T B B B T B |
7 | Budapest Honved U19 | 20 | 10 | 3 | 7 | 31 | 18 | 13 | 33 | T T T B B T |
8 | Debrecin VSC U19 | 21 | 8 | 2 | 11 | 36 | 43 | -7 | 26 | B B T T B B |
9 | Gyori ETO U19 | 21 | 7 | 3 | 11 | 33 | 40 | -7 | 24 | T B T B H T |
10 | Illes Akademia Haladas U19 | 20 | 6 | 2 | 12 | 24 | 44 | -20 | 20 | T T B B B H |
11 | Paksi SEU19 | 20 | 4 | 3 | 13 | 13 | 30 | -17 | 15 | B B H B B H |
12 | Ujpesti TE U19 | 21 | 2 | 3 | 16 | 16 | 53 | -37 | 9 | B B B B H H |
Title Play-offs
Championship Playoff