Kecskemeti TE: tin tức, thông tin website facebook
CLB Kecskemeti TE: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Kecskemeti TE |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1911 |
Bóng đá quốc gia nào? | Hungary |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Hungary |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | [email protected] |
Sân vận động | Széktói |
Sức chứa sân vận động | 6,300 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.kecskemetite.hu |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Kecskemeti TE mới nhất
-
11/04 23:00Diosgyor VTKKecskemeti TE0 - 1Vòng 27
-
05/04 19:30Kecskemeti TEGyori ETO0 - 0Vòng 26
-
29/03 02:00Kecskemeti TEDebrecin VSC1 - 3Vòng 25
-
16/03 21:00Ferencvarosi TCKecskemeti TE2 - 0Vòng 24
-
08/03 02:001 Kecskemeti TEFehervar Videoton 12 - 0Vòng 23
-
02/03 22:30Kecskemeti TEPaksi SE Honlapja1 - 1Vòng 22
-
22/02 20:30Videoton Puskas AkademiaKecskemeti TE3 - 0Vòng 21
-
15/02 20:30Kecskemeti TEMTK Hungaria3 - 0Vòng 20
-
08/02 20:301 NyiregyhazaKecskemeti TE0 - 0Vòng 19
-
02/02 23:301 Kecskemeti TEZalaegerzsegTE0 - 0Vòng 18
Lịch thi đấu Kecskemeti TE sắp tới
-
21/04 23:30Kecskemeti TEUjpesti? - ?Vòng 28
-
26/04 22:00ZalaegerzsegTEKecskemeti TE? - ?Vòng 29
-
03/05 22:00Kecskemeti TENyiregyhaza? - ?Vòng 30
-
10/05 22:00MTK HungariaKecskemeti TE? - ?Vòng 31
-
17/05 22:00Kecskemeti TEVideoton Puskas Akademia? - ?Vòng 32
-
24/05 22:00Paksi SE HonlapjaKecskemeti TE? - ?Vòng 33
BXH VĐQG Hungary mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ferencvarosi TC | 27 | 15 | 8 | 4 | 45 | 25 | 20 | 53 | H T T H T T |
2 | Videoton Puskas Akademia | 27 | 16 | 4 | 7 | 43 | 29 | 14 | 52 | B H T T H B |
3 | Paksi SE Honlapja | 27 | 15 | 6 | 6 | 58 | 39 | 19 | 51 | H T T H T T |
4 | MTK Hungaria | 27 | 12 | 5 | 10 | 46 | 37 | 9 | 41 | T H T B H B |
5 | Gyori ETO | 27 | 10 | 10 | 7 | 38 | 31 | 7 | 40 | H T H T H T |
6 | Diosgyor VTK | 27 | 10 | 9 | 8 | 34 | 39 | -5 | 39 | T B H H B T |
7 | Ujpesti | 27 | 8 | 10 | 9 | 30 | 37 | -7 | 34 | B H B H B T |
8 | Fehervar Videoton | 27 | 8 | 6 | 13 | 32 | 39 | -7 | 30 | T H H H B B |
9 | ZalaegerzsegTE | 27 | 7 | 8 | 12 | 31 | 37 | -6 | 29 | H H B H T B |
10 | Nyiregyhaza | 27 | 7 | 6 | 14 | 25 | 41 | -16 | 27 | H B B B B T |
11 | Debrecin VSC | 27 | 7 | 5 | 15 | 43 | 51 | -8 | 26 | B B H T T B |
12 | Kecskemeti TE | 27 | 4 | 9 | 14 | 27 | 47 | -20 | 21 | H H B B H B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation