Paksi SE Honlapja: tin tức, thông tin website facebook

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

CLB Paksi SE Honlapja: Thông tin mới nhất

Tên chính thức Paksi SE Honlapja
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập 1952
Bóng đá quốc gia nào? Hungary
Giải bóng đá VĐQG VĐQG Hungary
Mùa giải-mùa bóng 2024-2025
Địa chỉ Fehervari u. 7030 Paks
Sân vận động Fehervari uti Stadion
Sức chứa sân vận động 5,000 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV Robert Waltner
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website http://www.paksise.hu
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả Paksi SE Honlapja mới nhất

  • 18/05 21:45
    Debrecin VSC
    Paksi SE Honlapja 1
    0 - 0
    Vòng 32
  • 11/05 00:30
    1 Paksi SE Honlapja
    Ferencvarosi TC
    1 - 0
    Vòng 31
  • 04/05 23:30
    Fehervar Videoton
    Paksi SE Honlapja
    0 - 1
    Vòng 30
  • 26/04 22:30
    Gyori ETO
    Paksi SE Honlapja
    0 - 0
    Vòng 29
  • 20/04 01:30
    Paksi SE Honlapja
    Videoton Puskas Akademia
    1 - 1
    Vòng 28
  • 12/04 01:30
    MTK Hungaria
    Paksi SE Honlapja
    0 - 1
    Vòng 27
  • 05/04 22:00
    Paksi SE Honlapja
    Nyiregyhaza
    1 - 0
    Vòng 26
  • 15/05 00:00
    Ferencvarosi TC
    Paksi SE Honlapja
    0 - 1
  • 90phút [1-1], 120phút [1-1]Pen [3-4]
  • 23/04 01:00
    Paksi SE Honlapja
    ZalaegerzsegTE
    1 - 0
  • 02/04 22:00
    Kisvarda FC
    Paksi SE Honlapja
    0 - 0

Lịch thi đấu Paksi SE Honlapja sắp tới

  • 24/05 22:00
    Paksi SE Honlapja
    Kecskemeti TE
    ? - ?
    Vòng 33

BXH VĐQG Hungary mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Ferencvarosi TC 32 19 9 4 62 30 32 66 T T T H T T
2 Videoton Puskas Akademia 32 19 6 7 54 35 19 63 B H T H T T
3 Paksi SE Honlapja 32 16 8 8 64 46 18 56 T H B T B H
4 Gyori ETO 32 14 11 7 48 35 13 53 T T T T T H
5 MTK Hungaria 32 13 7 12 52 44 8 46 B H B H T B
6 Diosgyor VTK 32 11 11 10 40 47 -7 44 T B H H B T
7 Ujpesti 32 8 14 10 35 43 -8 38 T H H B H H
8 Nyiregyhaza 32 9 8 15 31 52 -21 35 T B T H T H
9 ZalaegerzsegTE 32 7 12 13 35 42 -7 33 B B H H H H
10 Debrecin VSC 32 8 7 17 49 59 -10 31 B T B H B H
11 Fehervar Videoton 32 8 7 17 34 49 -15 31 B H B B B B
12 Kecskemeti TE 32 4 12 16 30 52 -22 24 B H H H B B

UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation