Hapoel Haifa: tin tức, thông tin website facebook
CLB Hapoel Haifa: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Hapoel Haifa |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1924 |
Bóng đá quốc gia nào? | Israel |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Israel |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | Zipora Zait Street 3 IL - 38536 HAIFA |
Sân vận động | Sammy Ofer Stadium |
Sức chứa sân vận động | 18,500 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Nir Klinger |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.hapoel-haifa.co.il/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Hapoel Haifa mới nhất
-
20/04 00:30Hapoel HaifaHapoel Beer Sheva1 - 1Vòng 5
-
14/04 23:001 Maccabi NetanyaHapoel Haifa1 - 0Vòng 4
-
07/04 00:15Beitar JerusalemHapoel Haifa 10 - 0Vòng 3
-
30/03 00:15Hapoel HaifaMaccabi Haifa0 - 1Vòng 2
-
16/03 00:30Maccabi Tel AvivHapoel Haifa 22 - 0Vòng 1
-
09/03 00:30Maccabi Tel AvivHapoel Haifa1 - 0Vòng 26
-
03/03 01:00Hapoel HaifaHapoel Bnei Sakhnin FC 11 - 1Vòng 25
-
25/02 01:00Hapoel HaifaHapoel Kiryat Shmona3 - 2Vòng 24
-
16/02 00:30Hapoel HaifaBeitar Jerusalem3 - 0Vòng 23
-
11/02 01:30Maccabi HaifaHapoel Haifa0 - 0Vòng 22
Lịch thi đấu Hapoel Haifa sắp tới
-
04/08 00:00Hapoel Bnei Sakhnin FCHapoel Haifa? - ?A
-
07/08 23:30Hapoel HaifaHapoel Kiryat Shmona? - ?A
-
11/08 00:30Hapoel Natzrat IllitHapoel Haifa? - ?A
-
20/04 00:30Hapoel HaifaMaccabi Haifa? - ?
-
26/04 22:00Hapoel HaifaMaccabi Tel Aviv? - ?Vòng 6
-
03/05 22:00Maccabi HaifaHapoel Haifa? - ?Vòng 7
-
10/05 22:00Hapoel HaifaBeitar Jerusalem? - ?Vòng 8
-
17/05 22:00Hapoel HaifaMaccabi Netanya? - ?Vòng 9
-
24/05 22:00Hapoel Beer ShevaHapoel Haifa? - ?Vòng 10
BXH VĐQG Israel mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Maccabi Bnei Raina | 4 | 2 | 1 | 1 | 6 | 4 | 2 | 38 | H T B T |
2 | Hapoel Jerusalem | 4 | 2 | 1 | 1 | 8 | 4 | 4 | 37 | T H T B |
3 | Hapoel Kiryat Shmona | 4 | 1 | 0 | 3 | 2 | 8 | -6 | 37 | T B B B |
4 | Hapoel Bnei Sakhnin FC | 4 | 3 | 0 | 1 | 6 | 6 | 0 | 32 | B T T T |
5 | Ironi Tiberias | 4 | 1 | 1 | 2 | 5 | 5 | 0 | 31 | H B B T |
6 | Ashdod MS | 4 | 2 | 2 | 0 | 8 | 4 | 4 | 30 | H H T T |
7 | Maccabi Petah Tikva FC | 4 | 2 | 0 | 2 | 8 | 5 | 3 | 30 | B T T B |
8 | Hapoel Hadera | 4 | 0 | 1 | 3 | 3 | 10 | -7 | 21 | H B B B |
Relegation