Hapoel Jerusalem: tin tức, thông tin website facebook
CLB Hapoel Jerusalem: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Hapoel Jerusalem |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1925 |
Bóng đá quốc gia nào? | Israel |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Israel |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | P.O. B53165 Zip Code 91531 |
Sân vận động | Teddy Stadium |
Sức chứa sân vận động | 21,600 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Ziv Arie |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.hapoel.co.il/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Hapoel Jerusalem mới nhất
-
20/04 00:30Maccabi Bnei RainaHapoel Jerusalem0 - 0Vòng 4
-
06/04 00:00Hapoel JerusalemHapoel Kiryat Shmona 11 - 0Vòng 3
-
30/03 00:00Ashdod MSHapoel Jerusalem0 - 1Vòng 2
-
16/03 01:00Hapoel JerusalemHapoel Bnei Sakhnin FC 13 - 1Vòng 1
-
09/03 01:00Hapoel Bnei Sakhnin FCHapoel Jerusalem0 - 1Vòng 26
-
01/03 20:00Hapoel JerusalemHapoel Kiryat Shmona0 - 0Vòng 25
-
21/02 18:30Beitar JerusalemHapoel Jerusalem 10 - 0Vòng 24
-
18/02 01:30Maccabi HaifaHapoel Jerusalem0 - 2Vòng 23
-
08/02 20:00Maccabi NetanyaHapoel Jerusalem0 - 1Vòng 22
-
01/02 22:30Hapoel JerusalemIroni Tiberias 11 - 0Vòng 21
Lịch thi đấu Hapoel Jerusalem sắp tới
-
26/04 22:00Hapoel JerusalemMaccabi Petah Tikva FC? - ?Vòng 5
-
03/05 22:00Hapoel JerusalemIroni Tiberias? - ?Vòng 6
-
10/05 22:00Hapoel HaderaHapoel Jerusalem? - ?Vòng 7
BXH VĐQG Israel mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Maccabi Bnei Raina | 4 | 2 | 1 | 1 | 6 | 4 | 2 | 38 | H T B T |
2 | Hapoel Jerusalem | 4 | 2 | 1 | 1 | 8 | 4 | 4 | 37 | T H T B |
3 | Hapoel Kiryat Shmona | 4 | 1 | 0 | 3 | 2 | 8 | -6 | 37 | T B B B |
4 | Hapoel Bnei Sakhnin FC | 4 | 3 | 0 | 1 | 6 | 6 | 0 | 32 | B T T T |
5 | Ironi Tiberias | 4 | 1 | 1 | 2 | 5 | 5 | 0 | 31 | H B B T |
6 | Ashdod MS | 4 | 2 | 2 | 0 | 8 | 4 | 4 | 30 | H H T T |
7 | Maccabi Petah Tikva FC | 4 | 2 | 0 | 2 | 8 | 5 | 3 | 30 | B T T B |
8 | Hapoel Hadera | 4 | 0 | 1 | 3 | 3 | 10 | -7 | 21 | H B B B |
Relegation