Hapoel Kaukab: tin tức, thông tin website facebook

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

CLB Hapoel Kaukab: Thông tin mới nhất

Tên chính thức Hapoel Kaukab
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập
Bóng đá quốc gia nào? Israel
Giải bóng đá VĐQG Israel B League
Mùa giải-mùa bóng 2024-2025
Địa chỉ
Sân vận động
Sức chứa sân vận động 0 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả Hapoel Kaukab mới nhất

Lịch thi đấu Hapoel Kaukab sắp tới

  • 07/10 19:00
    Moadon Sport Tira
    Hapoel Kaukab
    ? - ?
    Vòng 5
  • 05/11 18:00
    Hapoel Migdal HaEmek
    Hapoel Kaukab
    ? - ?
    Vòng 9
  • 12/11 18:00
    Hapoel Kaukab
    Hapoel Bueine
    ? - ?
    Vòng 10
  • 10/12 18:00
    Tzeirey Kafr Kana
    Hapoel Kaukab
    ? - ?
    Vòng 11
  • 17/12 18:00
    Hapoel Kaukab
    Ironi Nesher
    ? - ?
    Vòng 12
  • 24/12 18:00
    Hapoel Ironi Baka El Garbiya
    Hapoel Kaukab
    ? - ?
    Vòng 13
  • 31/12 18:00
    Ihud Bnei Shefaram
    Hapoel Kaukab
    ? - ?
    Vòng 14
  • 07/01 18:00
    Hapoel Kaukab
    Maccabi Tzur Shalom
    ? - ?
    Vòng 15
  • 14/01 18:00
    Hapoel Qalansawe
    Hapoel Kaukab
    ? - ?
    Vòng 16
  • 21/01 18:00
    Maccabi Nujeidat Ahmed
    Hapoel Kaukab
    ? - ?
    Vòng 17

BXH Israel B League mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Ironi Modiin 31 19 8 4 48 19 29 65 T H T B B T
2 Agudat Sport Nordia Jerusalem 32 19 5 8 57 34 23 62 T B T B T T
3 Hapoel Herzliya 31 17 7 7 50 33 17 58 T T B B H B
4 Maccabi Yavne 31 17 6 8 49 33 16 57 B B T T T T
5 Sport Club Dimona 31 16 6 9 49 30 19 54 H T B H T T
6 Hapoel Holon Yaniv 31 12 12 7 43 30 13 48 B H B H T T
7 MS Jerusalem 31 13 9 9 50 41 9 48 T H T B B T
8 SC Maccabi Ashdod 31 11 10 10 38 31 7 43 H B T B H B
9 AS Ashdod 31 11 8 12 47 35 12 41 T B B T B B
10 Shimshon Tel Aviv 31 10 11 10 36 35 1 41 H T B T H B
11 Hapoel Marmorek lrony Rehovot 31 7 12 12 34 39 -5 33 T T H H H B
12 Maccabi Lroni Kiryat Malakhi 31 7 12 12 24 35 -11 33 T T H H B B
13 Hapoel Azor 31 8 9 14 31 50 -19 33 B T B B H H
14 MS Hapoel Lod 32 9 6 17 35 60 -25 33 B T H T T T
15 Tzeirey Tira 31 8 8 15 26 44 -18 32 B T B T T T
16 Maccabi Shaarayim 31 4 9 18 25 46 -21 21 B T H B B B
17 Shimshon Kafr Qasim 18 0 2 16 9 56 -47 2 B B B B B B