Hapoel Tel Aviv: tin tức, thông tin website facebook
CLB Hapoel Tel Aviv: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Hapoel Tel Aviv |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1928 |
Bóng đá quốc gia nào? | Israel |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Israel |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | 15 Halohamim St. P.O. Box 8402 IL - 61084 TEL-AVIV |
Sân vận động | Bloomfield Stadium |
Sức chứa sân vận động | 16,500 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Kobi Refua |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.hapoel-tel-aviv.co.il/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Hapoel Tel Aviv mới nhất
-
28/04 23:00Hapoel Tel AvivHapoel Ramat Gan1 - 0Vòng 4
-
17/04 22:30Hapoel Kfar ShalemHapoel Tel Aviv0 - 0Vòng 3
-
11/04 20:00Hapoel Tel AvivHapoel Petah Tikva0 - 0Vòng 2
-
07/04 23:00Hapoel Tel AvivBnei Yehuda Tel Aviv3 - 0Vòng 1
-
28/03 20:00Bnei Yehuda Tel AvivHapoel Tel Aviv0 - 4Vòng 30
-
21/03 20:00Hapoel Tel AvivHapoel Afula0 - 0Vòng 29
-
14/03 20:00Maccabi Kabilio JaffaHapoel Tel Aviv0 - 0Vòng 28
-
07/03 20:00Hapoel Tel AvivHapoel Kfar Saba3 - 0Vòng 27
-
04/03 00:00Maccabi HerzliyaHapoel Tel Aviv0 - 2Vòng 26
-
23/04 00:30Hapoel Tel AvivHapoel Beer Sheva 10 - 4
Lịch thi đấu Hapoel Tel Aviv sắp tới
-
03/06 00:30Hapoel Tel AvivMaccabi Tel Aviv? - ?
-
05/05 23:00Hapoel Rishon LezionHapoel Tel Aviv? - ?Vòng 5
-
09/05 22:00Hapoel Tel AvivMaccabi Herzliya? - ?Vòng 6
-
16/05 22:00Hapoel Kfar SabaHapoel Tel Aviv? - ?Vòng 7
BXH VĐQG Israel mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hapoel Jerusalem | 5 | 2 | 2 | 1 | 8 | 4 | 4 | 38 | T H T B H |
2 | Maccabi Bnei Raina | 5 | 2 | 1 | 2 | 7 | 6 | 1 | 38 | H T B T B |
3 | Hapoel Kiryat Shmona | 5 | 1 | 0 | 4 | 2 | 9 | -7 | 37 | T B B B B |
4 | Ironi Tiberias | 5 | 2 | 1 | 2 | 7 | 6 | 1 | 34 | H B B T T |
5 | Hapoel Bnei Sakhnin FC | 5 | 3 | 1 | 1 | 6 | 6 | 0 | 33 | B T T T H |
6 | Ashdod MS | 5 | 2 | 3 | 0 | 8 | 4 | 4 | 31 | H H T T H |
7 | Maccabi Petah Tikva FC | 5 | 2 | 1 | 2 | 8 | 5 | 3 | 31 | B T T B H |
8 | Hapoel Hadera | 5 | 1 | 1 | 3 | 4 | 10 | -6 | 24 | H B B B T |
Relegation