Maccabi Ahi Nazareth: tin tức, thông tin website facebook

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

CLB Maccabi Ahi Nazareth: Thông tin mới nhất

Tên chính thức Maccabi Ahi Nazareth
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập 1967
Bóng đá quốc gia nào? Israel
Giải bóng đá VĐQG Israel B League
Mùa giải-mùa bóng 2024-2025
Địa chỉ P.O.Box 337, Nazareth, 16000
Sân vận động Ilut Stadium
Sức chứa sân vận động 5,000 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả Maccabi Ahi Nazareth mới nhất

  • 21/02 17:10
    Maccabi Ahi Nazareth
    Hapoel Migdal HaEmek
    0 - 0
    Vòng 22
  • 18/02 22:00
    Kiryat Yam SC
    Maccabi Ahi Nazareth
    1 - 0
    Vòng 21
  • 14/02 18:30
    Maccabi Ahi Nazareth
    Hapoel Ironi Baka El Garbiya 1
    1 - 1
    Vòng 20
  • 07/02 21:00
    Hapoel Bnei Zalfa
    Maccabi Ahi Nazareth
    0 - 1
    Vòng 19
  • 31/01 17:35
    Maccabi Ahi Nazareth
    Hapoel Bueine 1
    0 - 0
    Vòng 18
  • 24/01 18:10
    1 Maccabi Ahi Nazareth
    Hapoel Beit She'any
    0 - 0
    Vòng 17
  • 17/01 18:30
    Maccabi Ahi Nazareth
    Tzeirey Kafr Kana
    1 - 0
    Vòng 15
  • 10/01 16:00
    Maccabi Ata Bialik
    Maccabi Ahi Nazareth
    3 - 0
    Vòng 14
  • 03/01 18:15
    Maccabi Ahi Nazareth
    Ironi Nesher 1
    2 - 1
    Vòng 13
  • 27/12 17:00
    Hapoel Bnei Musmus
    Maccabi Ahi Nazareth
    2 - 0
    Vòng 12

Lịch thi đấu Maccabi Ahi Nazareth sắp tới

  • 18/08 22:59
    Maccabi Kabilio Jaffa
    Maccabi Ahi Nazareth
    ? - ?
    Vòng 1
  • 25/08 22:59
    Maccabi Ahi Nazareth
    Hapoel Ramat Gan
    ? - ?
    Vòng 2

BXH Israel B League mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Ironi Modiin 31 19 8 4 48 19 29 65 T H T B B T
2 Agudat Sport Nordia Jerusalem 32 19 5 8 57 34 23 62 T B T B T T
3 Hapoel Herzliya 31 17 7 7 50 33 17 58 T T B B H B
4 Maccabi Yavne 31 17 6 8 49 33 16 57 B B T T T T
5 Sport Club Dimona 31 16 6 9 49 30 19 54 H T B H T T
6 Hapoel Holon Yaniv 31 12 12 7 43 30 13 48 B H B H T T
7 MS Jerusalem 31 13 9 9 50 41 9 48 T H T B B T
8 SC Maccabi Ashdod 31 11 10 10 38 31 7 43 H B T B H B
9 AS Ashdod 31 11 8 12 47 35 12 41 T B B T B B
10 Shimshon Tel Aviv 31 10 11 10 36 35 1 41 H T B T H B
11 Hapoel Marmorek lrony Rehovot 31 7 12 12 34 39 -5 33 T T H H H B
12 Maccabi Lroni Kiryat Malakhi 31 7 12 12 24 35 -11 33 T T H H B B
13 Hapoel Azor 31 8 9 14 31 50 -19 33 B T B B H H
14 MS Hapoel Lod 32 9 6 17 35 60 -25 33 B T H T T T
15 Tzeirey Tira 31 8 8 15 26 44 -18 32 B T B T T T
16 Maccabi Shaarayim 31 4 9 18 25 46 -21 21 B T H B B B
17 Shimshon Kafr Qasim 18 0 2 16 9 56 -47 2 B B B B B B