Maccabi Tel Aviv: tin tức, thông tin website facebook
CLB Maccabi Tel Aviv: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Maccabi Tel Aviv |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1906-1-1 |
Bóng đá quốc gia nào? | Israel |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Israel |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | Hacharutz Street 19, P.O.Box 4081, 61040 Tel Aviv |
Sân vận động | Bloomfield Stadium |
Sức chứa sân vận động | 16,500 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Robbie Keane |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.maccabi-tlv.co.il/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Maccabi Tel Aviv mới nhất
-
27/04 00:30Hapoel HaifaMaccabi Tel Aviv1 - 1Vòng 6
-
22/04 00:30Beitar JerusalemMaccabi Tel Aviv0 - 0Vòng 5
-
15/04 00:30Maccabi Tel AvivMaccabi Haifa0 - 0Vòng 4
-
06/04 00:00Maccabi Tel AvivMaccabi Netanya3 - 1Vòng 3
-
01/04 00:301 Hapoel Beer ShevaMaccabi Tel Aviv0 - 3Vòng 3
-
16/03 00:30Maccabi Tel AvivHapoel Haifa 22 - 0Vòng 1
-
09/03 00:30Maccabi Tel AvivHapoel Haifa1 - 0Vòng 26
-
02/03 00:301 Hapoel HaderaMaccabi Tel Aviv2 - 1Vòng 25
-
22/02 22:30Maccabi Tel AvivMaccabi Bnei Raina0 - 1Vòng 24
-
17/02 01:151 Maccabi Tel AvivHapoel Bnei Sakhnin FC0 - 0Vòng 23
Lịch thi đấu Maccabi Tel Aviv sắp tới
-
03/06 00:30Hapoel Tel AvivMaccabi Tel Aviv? - ?
-
21/04 00:30Hapoel Beer ShevaMaccabi Tel Aviv? - ?
-
06/05 00:30Maccabi Tel AvivHapoel Beer Sheva? - ?Vòng 7
-
10/05 22:00Maccabi NetanyaMaccabi Tel Aviv? - ?Vòng 8
-
17/05 22:00Maccabi HaifaMaccabi Tel Aviv? - ?Vòng 9
-
24/05 22:00Maccabi Tel AvivBeitar Jerusalem? - ?Vòng 10
BXH VĐQG Israel mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hapoel Jerusalem | 5 | 2 | 2 | 1 | 8 | 4 | 4 | 38 | T H T B H |
2 | Maccabi Bnei Raina | 5 | 2 | 1 | 2 | 7 | 6 | 1 | 38 | H T B T B |
3 | Hapoel Kiryat Shmona | 5 | 1 | 0 | 4 | 2 | 9 | -7 | 37 | T B B B B |
4 | Ironi Tiberias | 5 | 2 | 1 | 2 | 7 | 6 | 1 | 34 | H B B T T |
5 | Hapoel Bnei Sakhnin FC | 5 | 3 | 1 | 1 | 6 | 6 | 0 | 33 | B T T T H |
6 | Ashdod MS | 5 | 2 | 3 | 0 | 8 | 4 | 4 | 31 | H H T T H |
7 | Maccabi Petah Tikva FC | 5 | 2 | 1 | 2 | 8 | 5 | 3 | 31 | B T T B H |
8 | Hapoel Hadera | 5 | 1 | 1 | 3 | 4 | 10 | -6 | 24 | H B B B T |
Relegation