Maccabi Yavne: tin tức, thông tin website facebook

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

CLB Maccabi Yavne: Thông tin mới nhất

Tên chính thức Maccabi Yavne
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập
Bóng đá quốc gia nào? Israel
Giải bóng đá VĐQG Israel B League
Mùa giải-mùa bóng 2024-2025
Địa chỉ
Sân vận động
Sức chứa sân vận động 0 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả Maccabi Yavne mới nhất

  • 25/04 17:35
    Shimshon Tel Aviv
    Maccabi Yavne
    0 - 1
    Vòng 34
  • 22/04 19:50
    Maccabi Yavne
    AS Ashdod
    1 - 0
    Vòng 33
  • 08/04 20:15
    1 Ironi Modiin
    Maccabi Yavne
    0 - 2
    Vòng 32
  • 04/04 17:40
    Maccabi Yavne
    Hapoel Holon Yaniv 1
    1 - 0
    Vòng 31
  • 28/03 17:40
    Maccabi Yavne
    Hapoel Herzliya
    0 - 0
    Vòng 30
  • 21/03 17:35
    MS Jerusalem
    Maccabi Yavne
    1 - 0
    Vòng 29
  • 07/03 18:30
    Maccabi Lroni Kiryat Malakhi
    Maccabi Yavne
    1 - 0
    Vòng 27
  • 28/02 17:30
    1 Maccabi Yavne
    Maccabi Shaarayim
    2 - 1
    Vòng 26
  • 14/02 17:40
    Maccabi Yavne
    SC Maccabi Ashdod
    1 - 0
    Vòng 24
  • 07/02 00:30
    Hapoel Azor
    Maccabi Yavne
    0 - 0
    Vòng 23

Lịch thi đấu Maccabi Yavne sắp tới

BXH Israel B League mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Ironi Modiin 31 19 8 4 48 19 29 65 T H T B B T
2 Agudat Sport Nordia Jerusalem 32 19 5 8 57 34 23 62 T B T B T T
3 Hapoel Herzliya 31 17 7 7 50 33 17 58 T T B B H B
4 Maccabi Yavne 31 17 6 8 49 33 16 57 B B T T T T
5 Sport Club Dimona 31 16 6 9 49 30 19 54 H T B H T T
6 Hapoel Holon Yaniv 31 12 12 7 43 30 13 48 B H B H T T
7 MS Jerusalem 31 13 9 9 50 41 9 48 T H T B B T
8 SC Maccabi Ashdod 31 11 10 10 38 31 7 43 H B T B H B
9 AS Ashdod 31 11 8 12 47 35 12 41 T B B T B B
10 Shimshon Tel Aviv 31 10 11 10 36 35 1 41 H T B T H B
11 Hapoel Marmorek lrony Rehovot 31 7 12 12 34 39 -5 33 T T H H H B
12 Maccabi Lroni Kiryat Malakhi 31 7 12 12 24 35 -11 33 T T H H B B
13 Hapoel Azor 31 8 9 14 31 50 -19 33 B T B B H H
14 MS Hapoel Lod 32 9 6 17 35 60 -25 33 B T H T T T
15 Tzeirey Tira 31 8 8 15 26 44 -18 32 B T B T T T
16 Maccabi Shaarayim 31 4 9 18 25 46 -21 21 B T H B B B
17 Shimshon Kafr Qasim 18 0 2 16 9 56 -47 2 B B B B B B