Cosenza Calcio 1914: tin tức, thông tin website facebook

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

CLB Cosenza Calcio 1914: Thông tin mới nhất

Tên chính thức Cosenza Calcio 1914
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập
Bóng đá quốc gia nào? Italia
Giải bóng đá VĐQG Hạng 2 Italia
Mùa giải-mùa bóng 2024-2025
Địa chỉ
Sân vận động
Sức chứa sân vận động 0 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV Fabio Caserta
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả Cosenza Calcio 1914 mới nhất

  • 01/05 20:00
    Cosenza Calcio 1914
    Bari
    1 - 0
    Vòng 36
  • 25/04 20:00
    Salernitana
    Cosenza Calcio 1914
    0 - 0
    Vòng 35
  • 12/04 20:00
    Cosenza Calcio 1914
    Brescia 1
    0 - 1
    Vòng 33
  • 05/04 20:00
    Frosinone
    Cosenza Calcio 1914 1
    1 - 2
    Vòng 32
  • 29/03 21:00
    2 Cosenza Calcio 1914
    Pisa
    0 - 3
    Vòng 31
  • 16/03 23:15
    Catanzaro
    Cosenza Calcio 1914
    1 - 0
    Vòng 30
  • 08/03 02:30
    Cosenza Calcio 1914
    A.C. Reggiana 1919
    1 - 0
    Vòng 29
  • 02/03 21:00
    Modena
    Cosenza Calcio 1914
    0 - 1
    Vòng 28
  • 23/02 21:00
    Cosenza Calcio 1914
    Palermo
    0 - 1
    Vòng 27
  • 16/02 21:00
    Juve Stabia
    Cosenza Calcio 1914
    1 - 0
    Vòng 26

Lịch thi đấu Cosenza Calcio 1914 sắp tới

BXH Hạng 2 Italia mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Sassuolo 35 25 6 4 77 34 43 81 T T B T T T
2 Pisa 35 22 6 7 59 31 28 72 T T B T T T
3 Spezia 35 16 15 4 53 27 26 63 H B T H H T
4 Cremonese 35 15 12 8 57 39 18 57 T H T H T H
5 Juve Stabia 35 14 11 10 41 39 2 53 T T T H B T
6 Palermo 35 13 9 13 48 40 8 48 B T T B T B
7 Catanzaro 35 10 18 7 47 43 4 48 T B H H B B
8 Modena 35 10 14 11 45 45 0 44 B T T B T B
9 Bari 35 9 17 9 39 37 2 44 H B H T B B
10 Cesena 35 11 11 13 42 46 -4 44 H B H H B B
11 Carrarese 35 10 11 14 35 45 -10 41 H T H H T B
12 SudTirol 35 11 8 16 45 53 -8 41 H B H B T T
13 Mantova 35 9 13 13 45 53 -8 40 B T T H B T
14 Frosinone 35 8 15 12 35 47 -12 39 T T H H H B
15 A.C. Reggiana 1919 35 9 11 15 37 48 -11 38 H B B B T T
16 Brescia 35 8 14 13 38 45 -7 38 B T B H B T
17 Salernitana 35 9 9 17 33 46 -13 36 H B B T T B
18 Sampdoria 35 7 15 13 35 47 -12 36 H B B T B H
19 Cittadella 35 9 8 18 26 52 -26 35 B H H B B B
20 Cosenza Calcio 1914 35 7 13 15 30 50 -20 30 B B H H B T

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation