KF Drenica Skenderaj: tin tức, thông tin website facebook
CLB KF Drenica Skenderaj: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | KF Drenica Skenderaj |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Kosovo |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Kosovo |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | Bajram Aliu Stadium |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả KF Drenica Skenderaj mới nhất
-
23/04 20:00KF Drenica SkenderajKF Llapi0 - 0
-
10/04 20:00KF LlapiKF Drenica Skenderaj2 - 0
-
26/02 19:001 KF Drenica SkenderajKF Ferizaj1 - 0
-
11/02 18:30KF Trepca MitroviceKF Drenica Skenderaj0 - 0
-
90phút [0-0], 120phút [0-0]Pen [2-4]
-
04/12 18:00KF VjosaKF Drenica Skenderaj0 - 2
-
18/04 20:00Weil Raz NiemiKF Drenica Skenderaj0 - 0
-
14/04 20:00KF Drenica SkenderajKF Trepca Mitrovice2 - 0
-
31/03 20:00KF Drenica SkenderajKF Trepca 890 - 1
-
21/02 19:00KF Trepca 89KF Drenica Skenderaj2 - 0
-
01/11 19:00KF Drenica SkenderajWeil Raz Niemi1 - 0
Lịch thi đấu KF Drenica Skenderaj sắp tới
BXH VĐQG Kosovo mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | KF Drita Gjilan | 35 | 21 | 8 | 6 | 55 | 25 | 30 | 71 | T B T H B H |
2 | KF Ballkani | 35 | 16 | 11 | 8 | 57 | 38 | 19 | 59 | H T B H T B |
3 | Malisheva | 35 | 14 | 10 | 11 | 42 | 37 | 5 | 52 | B B H H T B |
4 | Gjilani | 35 | 13 | 11 | 11 | 46 | 45 | 1 | 50 | H T T H T H |
5 | KF Ferizaj | 35 | 14 | 7 | 14 | 40 | 45 | -5 | 49 | H T T H B B |
6 | KF Dukagjini | 35 | 13 | 9 | 13 | 34 | 42 | -8 | 48 | H T H H T T |
7 | Prishtina | 35 | 11 | 14 | 10 | 40 | 34 | 6 | 47 | H H T H B T |
8 | KF Llapi | 35 | 11 | 11 | 13 | 39 | 40 | -1 | 44 | T H B H B T |
9 | FC Suhareka | 35 | 12 | 6 | 17 | 47 | 60 | -13 | 42 | B B B T T T |
10 | KF Feronikeli | 35 | 3 | 7 | 25 | 24 | 58 | -34 | 16 | H B B B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation