Grobina: tin tức, thông tin website facebook
CLB Grobina: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Grobina |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Latvia |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng nhất Latvia |
Mùa giải-mùa bóng | 2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Grobina mới nhất
-
10/05 20:00GrobinaFK Liepaja 11 - 0Vòng 12
-
04/05 20:00GrobinaBFC Daugavpils0 - 0Vòng 11
-
29/04 22:00JelgavaGrobina 11 - 0Vòng 10
-
24/04 22:00FK Auda RigaGrobina1 - 0Vòng 9
-
19/04 20:00Riga FCGrobina0 - 0Vòng 8
-
15/04 22:00GrobinaFK Rigas Futbola skola0 - 1Vòng 7
-
10/04 23:00Super NovaGrobina1 - 1Vòng 6
-
05/04 18:00Tukums-2000Grobina2 - 0Vòng 5
-
30/03 19:00GrobinaMetta/LU Riga2 - 2Vòng 4
-
17/03 00:00FK LiepajaGrobina3 - 1Vòng 3
Lịch thi đấu Grobina sắp tới
-
15/05 22:30Metta/LU RigaGrobina? - ?Vòng 13
-
21/05 22:00GrobinaTukums-2000? - ?Vòng 14
-
26/05 22:00GrobinaSuper Nova? - ?Vòng 15
-
31/05 23:00FK Rigas Futbola skolaGrobina? - ?Vòng 16
-
14/06 18:00GrobinaRiga FC? - ?Vòng 17
-
18/06 22:00GrobinaFK Auda Riga? - ?Vòng 18
-
22/06 20:00JelgavaGrobina? - ?Vòng 19
-
26/06 22:00BFC DaugavpilsGrobina? - ?Vòng 20
-
01/07 00:00FK LiepajaGrobina? - ?Vòng 21
-
06/07 20:00GrobinaMetta/LU Riga? - ?Vòng 22
BXH Hạng nhất Latvia mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | JDFS Alberts | 7 | 6 | 1 | 0 | 22 | 3 | 19 | 19 | T T T H T T |
2 | Ogre United | 7 | 6 | 1 | 0 | 23 | 5 | 18 | 19 | T H T T T T |
3 | FK Ventspils | 7 | 6 | 1 | 0 | 12 | 4 | 8 | 19 | T H T T T T |
4 | Marupe | 7 | 4 | 0 | 3 | 9 | 6 | 3 | 12 | T B T B B T |
5 | Beitar Riga Mariners | 7 | 3 | 2 | 2 | 13 | 9 | 4 | 11 | T T H T B B |
6 | Rigas Futbola skola II | 7 | 3 | 2 | 2 | 14 | 11 | 3 | 11 | B H T T T H |
7 | Tukums-2000 II | 7 | 3 | 1 | 3 | 9 | 11 | -2 | 10 | T T B B H T |
8 | Skanstes SK | 7 | 2 | 3 | 2 | 6 | 8 | -2 | 9 | B H B H T H |
9 | Rezekne/BJSS | 7 | 2 | 2 | 3 | 8 | 17 | -9 | 8 | B B B T H H |
10 | FK Smiltene BJSS | 7 | 2 | 1 | 4 | 13 | 14 | -1 | 7 | T H B B T B |
11 | Saldus SS/Leevon | 7 | 1 | 2 | 4 | 8 | 11 | -3 | 5 | B H H T B B |
12 | Riga FC II | 7 | 0 | 2 | 5 | 6 | 18 | -12 | 2 | B H B B B B |
13 | Augsdaugava | 6 | 0 | 1 | 5 | 2 | 13 | -11 | 1 | B B H B B B |
14 | Olaine | 6 | 0 | 1 | 5 | 7 | 22 | -15 | 1 | B B B B B H |
Upgrade Team
Relegation