Jeunesse Esch: tin tức, thông tin website facebook

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

CLB Jeunesse Esch: Thông tin mới nhất

Tên chính thức Jeunesse Esch
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập 1907-8-13
Bóng đá quốc gia nào? Luxembourg
Giải bóng đá VĐQG VĐQG Luxembourg
Mùa giải-mùa bóng 2024-2025
Địa chỉ BP 45 4001 Esch/Alzette
Sân vận động Stade de la Frontiere
Sức chứa sân vận động 6,400 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website http://www.jeunesse-esch.lu
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả Jeunesse Esch mới nhất

  • 27/04 21:00
    Racing Union Luxemburg
    Jeunesse Esch 1
    0 - 0
    Vòng 26
  • 19/04 22:00
    Jeunesse Esch
    FC Wiltz 71
    1 - 0
    Vòng 25
  • 13/04 21:00
    Rodange 91
    Jeunesse Esch
    0 - 0
    Vòng 24
  • 06/04 21:00
    1 Jeunesse Esch
    Red Boys Differdange
    0 - 1
    Vòng 23
  • 30/03 21:00
    Victoria Rosport
    Jeunesse Esch 1
    0 - 0
    Vòng 22
  • 17/03 00:00
    Jeunesse Esch
    Bettembourg
    4 - 1
    Vòng 21
  • 09/03 00:00
    Jeunesse Esch
    Hostert
    0 - 1
    Vòng 20
  • 02/03 22:00
    Mondercange
    Jeunesse Esch
    1 - 0
    Vòng 19
  • 23/02 21:00
    Jeunesse Esch
    Swift Hesperange
    2 - 2
    Vòng 18
  • 13/03 02:00
    1 Jeunesse Esch
    Progres Niedercorn
    0 - 2

Lịch thi đấu Jeunesse Esch sắp tới

BXH VĐQG Luxembourg mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Red Boys Differdange 26 24 1 1 64 5 59 73 T T T T T T
2 UNA Strassen 26 15 6 5 53 20 33 51 T B B T T T
3 F91 Dudelange 26 15 6 5 56 29 27 51 B T H T B H
4 Racing Union Luxemburg 26 15 4 7 45 21 24 49 T B B T T T
5 Progres Niedercorn 26 14 7 5 44 25 19 49 T T T T T B
6 Swift Hesperange 26 14 6 6 52 26 26 48 B T T B B T
7 US Mondorf-les-Bains 26 12 5 9 41 36 5 41 B T T B B T
8 Hostert 26 11 3 12 45 55 -10 36 T B H T T B
9 CS Petange 26 9 8 9 31 26 5 35 T T T B B H
10 Jeunesse Esch 26 8 9 9 34 42 -8 33 T H B B H B
11 Victoria Rosport 26 7 9 10 24 38 -14 30 H H T B B H
12 FC Wiltz 71 26 8 3 15 32 50 -18 27 B B B T H T
13 Rodange 91 26 6 6 14 35 57 -22 24 B B T T T H
14 Bettembourg 26 6 1 19 27 51 -24 19 B T B B B B
15 Fola Esch 26 3 1 22 16 71 -55 10 B B B B T B
16 Mondercange 26 2 3 21 15 62 -47 9 H B B B B B

UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation