Yacoub El Mansour: tin tức, thông tin website facebook

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

CLB Yacoub El Mansour: Thông tin mới nhất

Tên chính thức Yacoub El Mansour
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập
Bóng đá quốc gia nào? Marốc
Giải bóng đá VĐQG Hạng 2 Marốc
Mùa giải-mùa bóng 2024-2025
Địa chỉ
Sân vận động
Sức chứa sân vận động 0 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả Yacoub El Mansour mới nhất

  • 14/05 22:00
    Yacoub El Mansour
    RCOZ Oued Zem
    2 - 0
    Vòng 29
  • 10/05 22:00
    KAC de Kenitra
    Yacoub El Mansour
    0 - 0
    Vòng 28
  • 07/05 22:00
    Yacoub El Mansour
    Chabab Atlas Khenifra
    1 - 0
    Vòng 27
  • 03/05 22:00
    CAYB Club Athletic Youssoufia
    Yacoub El Mansour
    0 - 1
    Vòng 26
  • 27/04 22:00
    Yacoub El Mansour
    Olympique Dcheira
    0 - 3
    Vòng 25
  • 24/04 22:00
    Stade Marocain du Rabat
    Yacoub El Mansour
    1 - 1
    Vòng 24
  • 20/04 22:00
    Yacoub El Mansour
    USM Oujda
    2 - 1
    Vòng 23
  • 12/04 02:00
    Wydad Fes
    Yacoub El Mansour
    1 - 2
    Vòng 22
  • 15/03 22:00
    Yacoub El Mansour
    Chabab Ben Guerir
    2 - 0
    Vòng 21
  • 19/03 22:00
    Yacoub El Mansour
    Olympique Dcheira
    3 - 4
    B

Lịch thi đấu Yacoub El Mansour sắp tới

  • 18/05 22:00
    Kawkab de Marrakech
    Yacoub El Mansour
    ? - ?
    Vòng 30

BXH Hạng 2 Marốc mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Kawkab de Marrakech 29 13 13 3 40 20 20 52 H B H T H H
2 Yacoub El Mansour 29 14 8 7 50 35 15 50 T B T T B T
3 Raja de Beni Mellal 29 11 14 4 35 19 16 47 T T H H H B
4 Olympique Dcheira 29 12 10 7 43 30 13 46 H T T H T B
5 JSM Jeunesse Sportive El Massi 29 8 16 5 31 25 6 40 H T H T T T
6 Wydad Fes 29 11 6 12 31 31 0 39 T H B T B T
7 Chabab Atlas Khenifra 29 7 16 6 21 25 -4 37 H T H B T T
8 Racing Casablanca 29 9 9 11 39 41 -2 36 B H T H B T
9 Chabab Ben Guerir 29 8 12 9 25 31 -6 36 B B B T H T
10 USM Oujda 29 8 11 10 24 41 -17 35 B B H B T B
11 Stade Marocain du Rabat 29 7 13 9 30 37 -7 34 B B H B H B
12 KAC de Kenitra 29 5 17 7 26 29 -3 32 H B H H T B
13 MCO Mouloudia Oujda 29 6 14 9 25 31 -6 32 H T H H B H
14 CAYB Club Athletic Youssoufia 29 6 12 11 23 29 -6 30 H T B B B T
15 RCOZ Oued Zem 29 4 14 11 24 31 -7 26 H B H H T B
16 OCK Olympique de Khouribga 29 5 11 13 25 37 -12 26 T T H B B B

Upgrade Team