Yacoub El Mansour: tin tức, thông tin website facebook

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

CLB Yacoub El Mansour: Thông tin mới nhất

Tên chính thức Yacoub El Mansour
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập
Bóng đá quốc gia nào? Marốc
Giải bóng đá VĐQG Hạng 2 Marốc
Mùa giải-mùa bóng 2024-2025
Địa chỉ
Sân vận động
Sức chứa sân vận động 0 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả Yacoub El Mansour mới nhất

  • 27/04 22:00
    Yacoub El Mansour
    Olympique Dcheira
    0 - 3
    Vòng 25
  • 24/04 22:00
    Stade Marocain du Rabat
    Yacoub El Mansour
    1 - 1
    Vòng 24
  • 20/04 22:00
    Yacoub El Mansour
    USM Oujda
    2 - 1
    Vòng 23
  • 12/04 02:00
    Wydad Fes
    Yacoub El Mansour
    1 - 2
    Vòng 22
  • 15/03 22:00
    Yacoub El Mansour
    Chabab Ben Guerir
    2 - 0
    Vòng 21
  • 09/03 05:00
    Racing Casablanca
    Yacoub El Mansour
    0 - 0
    Vòng 20
  • 02/03 22:00
    Yacoub El Mansour
    OCK Olympique de Khouribga
    1 - 1
    Vòng 19
  • 22/02 21:00
    JSM Jeunesse Sportive El Massi
    Yacoub El Mansour
    1 - 2
    Vòng 18
  • 15/02 21:00
    Yacoub El Mansour
    Raja de Beni Mellal
    0 - 1
    Vòng 17
  • 19/03 22:00
    Yacoub El Mansour
    Olympique Dcheira
    3 - 4
    B

Lịch thi đấu Yacoub El Mansour sắp tới

BXH Hạng 2 Marốc mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Kawkab de Marrakech 25 12 10 3 37 18 19 46 T T T H H B
2 Raja de Beni Mellal 25 11 11 3 34 17 17 44 H T H H T T
3 Yacoub El Mansour 25 11 8 6 41 31 10 41 H T T T T B
4 Olympique Dcheira 25 10 9 6 37 25 12 39 T B H H H T
5 Wydad Fes 25 9 6 10 28 29 -1 33 B B B T T H
6 Stade Marocain du Rabat 25 7 11 7 26 29 -3 32 T B H B B B
7 USM Oujda 25 7 10 8 21 35 -14 31 T H B B B B
8 JSM Jeunesse Sportive El Massi 25 5 15 5 23 22 1 30 H T H H H T
9 Chabab Atlas Khenifra 25 5 15 5 18 21 -3 30 B T H H H T
10 MCO Mouloudia Oujda 25 6 11 8 23 28 -5 29 H T H T H T
11 Racing Casablanca 25 7 8 10 30 36 -6 29 H B H H B H
12 Chabab Ben Guerir 25 6 11 8 19 25 -6 29 H B H H B B
13 KAC de Kenitra 25 4 15 6 24 27 -3 27 H T H B H B
14 CAYB Club Athletic Youssoufia 25 5 12 8 20 23 -3 27 B H H H H T
15 OCK Olympique de Khouribga 25 5 10 10 22 31 -9 25 H B H B T T
16 RCOZ Oued Zem 25 3 12 10 19 25 -6 21 B B H T H B

Upgrade Team