Tuv Buganuud: tin tức, thông tin website facebook
CLB Tuv Buganuud: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Tuv Buganuud |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Mông Cổ |
Giải bóng đá VĐQG | ngoại hạng Mông Cổ |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Tuv Buganuud mới nhất
-
16/04 15:15Tuv BuganuudSP Falcons0 - 1Vòng 15
-
12/04 18:15Deren FCTuv Buganuud1 - 1Vòng 14
-
06/04 18:15Tuv BuganuudKhoromkhon Club0 - 1Vòng 13
-
29/03 12:15Khangarid KlubTuv Buganuud3 - 1Vòng 12
-
23/03 12:15KhovdTuv Buganuud2 - 1Vòng 11
-
14/03 15:152 Tuv BuganuudErchim0 - 1Vòng 10
-
20/10 15:15Tuv BuganuudBayanzurkh Sporting Ilch 11 - 6Vòng 9
-
16/10 18:15Hunters FCTuv Buganuud4 - 0Vòng 8
-
04/10 15:15Tuv BuganuudFC Ulaanbaatar0 - 5Vòng 7
-
28/09 18:15SP FalconsTuv Buganuud9 - 0Vòng 6
Lịch thi đấu Tuv Buganuud sắp tới
-
19/04 15:15FC UlaanbaatarTuv Buganuud? - ?Vòng 16
BXH ngoại hạng Mông Cổ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | SP Falcons | 15 | 10 | 3 | 2 | 47 | 7 | 40 | 33 | H H T H T T |
2 | Deren FC | 15 | 10 | 3 | 2 | 50 | 14 | 36 | 33 | T T H T H T |
3 | FC Ulaanbaatar | 15 | 8 | 4 | 3 | 35 | 18 | 17 | 28 | H H T T T T |
4 | Khangarid Klub | 15 | 9 | 1 | 5 | 31 | 20 | 11 | 28 | T H T T B T |
5 | Erchim | 15 | 7 | 5 | 3 | 42 | 16 | 26 | 26 | T H H H B B |
6 | Khoromkhon Club | 15 | 7 | 1 | 7 | 32 | 29 | 3 | 22 | T H T B T B |
7 | Hunters FC | 15 | 4 | 4 | 7 | 21 | 26 | -5 | 16 | B H B B H T |
8 | Khovd | 15 | 3 | 2 | 10 | 35 | 36 | -1 | 11 | B T B B B B |
9 | Bayanzurkh Sporting Ilch | 15 | 3 | 2 | 10 | 28 | 32 | -4 | 11 | B B B B H B |
10 | Tuv Buganuud | 15 | 1 | 1 | 13 | 8 | 131 | -123 | 4 | B B B T H B |