FK Rudar Pljevlja: tin tức, thông tin website facebook
CLB FK Rudar Pljevlja: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | FK Rudar Pljevlja |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1920 |
Bóng đá quốc gia nào? | Montenegro |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Montenegro |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | Gradski stadion Tetovo |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Zoran Govedarica |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả FK Rudar Pljevlja mới nhất
-
19/04 20:00FK Rudar PljevljaFK Podgorica2 - 0Vòng 29
-
12/04 20:00KOM PodgoricaFK Rudar Pljevlja2 - 1Vòng 28
-
02/04 20:001 OSK IgaloFK Rudar Pljevlja2 - 1Vòng 26
-
29/03 19:00FK Rudar PljevljaFK Grbalj Radanovici2 - 0Vòng 25
-
22/03 20:00FK Mladost DGFK Rudar Pljevlja0 - 0Vòng 24
-
16/03 20:00FK Rudar PljevljaLovcen Cetinje0 - 0Vòng 23
-
12/03 19:501 FK Iskra DanilovgradFK Rudar Pljevlja0 - 0Vòng 22
-
08/03 20:00FK Rudar PljevljaFK Ibar Rozaje0 - 0Vòng 21
-
01/03 20:00FK PodgoricaFK Rudar Pljevlja0 - 0Vòng 20
-
18/02 21:00OFK PetrovacFK Rudar Pljevlja0 - 1
Lịch thi đấu FK Rudar Pljevlja sắp tới
-
23/04 21:00FK Ibar RozajeFK Rudar Pljevlja? - ?Vòng 30
-
27/04 21:00FK Rudar PljevljaFK Iskra Danilovgrad? - ?Vòng 31
-
03/05 22:00Lovcen CetinjeFK Rudar Pljevlja? - ?Vòng 32
-
10/05 22:00FK Rudar PljevljaFK Mladost DG? - ?Vòng 33
-
14/05 22:00FK Grbalj RadanoviciFK Rudar Pljevlja? - ?Vòng 34
-
18/05 22:00FK Rudar PljevljaOSK Igalo? - ?Vòng 35
BXH VĐQG Montenegro mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FK Buducnost Podgorica | 30 | 22 | 6 | 2 | 77 | 25 | 52 | 72 | H T H H T T |
2 | OFK Petrovac | 30 | 16 | 7 | 7 | 45 | 30 | 15 | 55 | T H H H B T |
3 | Decic Tuzi | 30 | 9 | 13 | 8 | 26 | 25 | 1 | 40 | T H H B B T |
4 | FK Sutjeska Niksic | 30 | 11 | 7 | 12 | 31 | 32 | -1 | 40 | T T B T B B |
5 | Arsenal Tivat | 30 | 10 | 8 | 12 | 28 | 38 | -10 | 38 | B T B T T B |
6 | Bokelj Kotor | 29 | 11 | 4 | 14 | 25 | 35 | -10 | 37 | B B B T H B |
7 | Mornar | 30 | 10 | 7 | 13 | 33 | 44 | -11 | 37 | T T H B B B |
8 | Jedinstvo Bijelo Polje | 30 | 9 | 7 | 14 | 34 | 47 | -13 | 34 | H B T B H T |
9 | Jezero Plav | 29 | 7 | 9 | 13 | 28 | 37 | -9 | 30 | T H B T T H |
10 | Otrant | 30 | 7 | 6 | 17 | 30 | 44 | -14 | 27 | B B B T T H |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation