Sandnes Ulf: tin tức, thông tin website facebook
CLB Sandnes Ulf: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Sandnes Ulf |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1911 |
Bóng đá quốc gia nào? | Na Uy |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng nhất Na Uy |
Mùa giải-mùa bóng | 2025 |
Địa chỉ | Postboks 49 4301 Sandnes Norway |
Sân vận động | Sandnes Stadion |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Bjarne Berntsen |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.sandnesulf.no/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Sandnes Ulf mới nhất
-
13/04 21:00VidarSandnes Ulf1 - 0
-
05/04 21:00FK ArendalSandnes Ulf1 - 2Vòng 2
-
30/03 18:00Sandnes UlfEik-Tonsberg1 - 0Vòng 1
-
22/03 20:00Sandnes UlfFlekkeroy IL3 - 0
-
14/03 21:00Sandnes UlfFK Arendal1 - 1
-
08/03 20:001 Sandnes UlfVard Haugesund1 - 0
-
01/03 17:30VendsysselSandnes Ulf0 - 0
-
22/02 23:00LyseklosterSandnes Ulf1 - 1
-
15/02 19:00Sandnes UlfVidar2 - 1
-
08/02 19:00BryneSandnes Ulf0 - 2
Lịch thi đấu Sandnes Ulf sắp tới
-
21/04 18:00Sandnes UlfPors Grenland? - ?Vòng 3
-
26/04 19:00Brann 2Sandnes Ulf? - ?Vòng 4
-
03/05 19:00Sandnes UlfTraff? - ?Vòng 5
-
10/05 19:00BrattvagSandnes Ulf? - ?Vòng 6
-
24/05 19:00Sandnes UlfLysekloster? - ?Vòng 7
-
31/05 19:00JervSandnes Ulf? - ?Vòng 8
-
07/06 19:00Vard HaugesundSandnes Ulf? - ?Vòng 9
-
14/06 19:00Sandnes UlfFlekkeroy IL? - ?Vòng 10
-
21/06 19:00Notodden FKSandnes Ulf? - ?Vòng 11
-
28/06 19:00Sandnes UlfSandvikens? - ?Vòng 12
BXH Hạng nhất Na Uy mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Start Kristiansand | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 2 | 3 | 6 | T T |
2 | Egersunds IK | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 2 | 3 | 6 | T T |
3 | Kongsvinger | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 1 | 2 | 4 | H T |
4 | Aalesund FK | 2 | 1 | 1 | 0 | 6 | 5 | 1 | 4 | H T |
5 | Raufoss | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 3 | 1 | 4 | T H |
6 | Lillestrom | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 2 | 1 | 4 | H T |
7 | Stabaek | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 1 | 4 | H T |
8 | Lyn Oslo | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 1 | 2 | 3 | T B |
9 | Moss | 2 | 1 | 0 | 1 | 4 | 3 | 1 | 3 | B T |
10 | Odd Grenland | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 2 | 0 | 3 | T B |
11 | Mjondalen IF | 2 | 0 | 1 | 1 | 3 | 4 | -1 | 1 | B H |
12 | Hodd | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 3 | -2 | 1 | H B |
13 | Asane Fotball | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 3 | -2 | 1 | H B |
14 | Sogndal | 2 | 0 | 0 | 2 | 4 | 6 | -2 | 0 | B B |
15 | Skeid Oslo | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 5 | -3 | 0 | B B |
16 | Ranheim IL | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 5 | -5 | 0 | B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Promotion Play-Offs
Relegation