Tshakhuma Tsha Madzivhandila: tin tức, thông tin website facebook

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

CLB Tshakhuma Tsha Madzivhandila: Thông tin mới nhất

Tên chính thức Tshakhuma Tsha Madzivhandila
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập
Bóng đá quốc gia nào? Nam Phi
Giải bóng đá VĐQG Hạng nhất Nam Phi
Mùa giải-mùa bóng 2024-2025
Địa chỉ
Sân vận động
Sức chứa sân vận động 0 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả Tshakhuma Tsha Madzivhandila mới nhất

  • 14/05 20:00
    Tshakhuma Tsha Madzivhandila
    Baroka FC
    0 - 1
    Vòng 30
  • 07/05 20:00
    Pretoria Univ
    Tshakhuma Tsha Madzivhandila 1
    0 - 0
    Vòng 29
  • 29/04 20:00
    Tshakhuma Tsha Madzivhandila
    Hungry Lions
    0 - 0
    Vòng 28
  • 23/04 20:00
    Tshakhuma Tsha Madzivhandila
    Magesi
    1 - 0
    Vòng 27
  • 09/04 20:00
    Black Leopards
    Tshakhuma Tsha Madzivhandila
    0 - 0
    Vòng 26
  • 01/04 20:00
    Tshakhuma Tsha Madzivhandila
    Cape Town All Stars
    1 - 1
    Vòng 25
  • 18/03 20:30
    Uthongathi FC
    Tshakhuma Tsha Madzivhandila
    2 - 0
    Vòng 24
  • 15/03 20:30
    Pretoria Callies
    Tshakhuma Tsha Madzivhandila
    0 - 0
    Vòng 23
  • 05/03 20:30
    Tshakhuma Tsha Madzivhandila
    Polokwane City FC
    0 - 1
    Vòng 22
  • 01/03 20:30
    Tshakhuma Tsha Madzivhandila
    Uthongathi FC
    1 - 2
    Vòng 13

Lịch thi đấu Tshakhuma Tsha Madzivhandila sắp tới

  • 25/08 22:00
    Tshakhuma Tsha Madzivhandila
    Cape Town City
    ? - ?

BXH Hạng nhất Nam Phi mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Maritzburg United 29 16 7 6 43 23 20 55 H B T T B T
2 Orbit College 29 14 10 5 33 19 14 52 T H T T T T
3 Casric Stars 29 12 9 8 36 28 8 45 T H B H T H
4 Black Leopards 29 12 8 9 41 35 6 44 T T T T B B
5 Kruger United 29 12 8 9 32 29 3 44 T B H B T B
6 Milford 29 12 7 10 34 35 -1 43 T B B T T H
7 JDR Stars 29 10 10 9 28 33 -5 40 B H H H B B
8 Highbury 29 10 8 11 29 27 2 38 B T B B H T
9 Baroka FC 29 9 11 9 39 42 -3 38 T H H T B B
10 Pretoria Univ 29 9 11 9 26 29 -3 38 H B T H T B
11 Pretoria Callies 29 10 6 13 23 34 -11 36 B B B T T T
12 Hungry Lions 29 8 9 12 33 32 1 33 T H B H B H
13 Upington City 29 7 11 11 27 30 -3 32 B H H H B T
14 Venda 29 7 9 13 28 32 -4 30 B H T H H H
15 Cape Town Spurs 29 6 12 11 23 28 -5 30 H H T H B H
16 Leruma United 29 6 8 15 20 39 -19 26 H T B H B H

Upgrade Team Upgrade Play-offs