Chernomorets Novorossiysk: tin tức, thông tin website facebook
CLB Chernomorets Novorossiysk: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Chernomorets Novorossiysk |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1954 |
Bóng đá quốc gia nào? | Nga |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng nhất Nga |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | 236000, g. Kaliningrad, ul. Dmitriya Donskoto, d. 2 |
Sân vận động | Baltika |
Sức chứa sân vận động | 14,500 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.fc-baltika.ru |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Chernomorets Novorossiysk mới nhất
-
03/05 21:00Shinnik YaroslavlChernomorets Novorossiysk0 - 2Vòng 31
-
27/04 19:00SokolChernomorets Novorossiysk1 - 0Vòng 30
-
19/04 19:00Chernomorets NovorossiyskSKA Khabarovsk1 - 0Vòng 29
-
13/04 19:00Chernomorets NovorossiyskRotor Volgograd0 - 1Vòng 28
-
06/04 14:001 Yenisey KrasnoyarskChernomorets Novorossiysk0 - 0Vòng 27
-
29/03 19:00Chernomorets NovorossiyskAlania Vladikavkaz1 - 0Vòng 26
-
23/03 21:00FK Chayka PeschChernomorets Novorossiysk0 - 1Vòng 25
-
16/03 18:00Ural Sverdlovsk OblastChernomorets Novorossiysk2 - 0Vòng 24
-
07/03 19:00Chernomorets NovorossiyskArsenal Tula0 - 0Vòng 23
-
01/03 18:00Chernomorets NovorossiyskTorpedo Moscow1 - 0Vòng 22
Lịch thi đấu Chernomorets Novorossiysk sắp tới
-
10/05 20:00Chernomorets NovorossiyskBaltika Kaliningrad? - ?Vòng 32
-
17/05 22:00Neftekhimik NizhnekamskChernomorets Novorossiysk? - ?Vòng 33
-
24/05 22:00Chernomorets NovorossiyskFK Sochi? - ?Vòng 34
BXH Hạng nhất Nga mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Baltika Kaliningrad | 31 | 19 | 9 | 3 | 50 | 18 | 32 | 66 | T T T H T B |
2 | Torpedo Moscow | 31 | 15 | 13 | 3 | 48 | 24 | 24 | 58 | T B B H T T |
3 | Chernomorets Novorossiysk | 31 | 17 | 6 | 8 | 47 | 33 | 14 | 57 | H T H T T T |
4 | FK Sochi | 31 | 16 | 8 | 7 | 53 | 30 | 23 | 56 | T B B T T T |
5 | Ural Sverdlovsk Oblast | 31 | 13 | 11 | 7 | 43 | 35 | 8 | 50 | H T T H B B |
6 | SKA Khabarovsk | 31 | 13 | 8 | 10 | 38 | 38 | 0 | 47 | T B T B B T |
7 | Rodina Moskva | 31 | 11 | 11 | 9 | 34 | 28 | 6 | 44 | T T T T B T |
8 | Rotor Volgograd | 31 | 10 | 14 | 7 | 28 | 23 | 5 | 44 | B T H T H T |
9 | Yenisey Krasnoyarsk | 31 | 12 | 6 | 13 | 30 | 35 | -5 | 42 | B B H H T B |
10 | Arsenal Tula | 31 | 7 | 16 | 8 | 23 | 28 | -5 | 37 | B T B B H B |
11 | KAMAZ Naberezhnye Chelny | 31 | 10 | 6 | 15 | 29 | 29 | 0 | 36 | T B H H T B |
12 | Shinnik Yaroslavl | 31 | 8 | 11 | 12 | 22 | 31 | -9 | 35 | H T B T B B |
13 | FK Chayka Pesch | 31 | 7 | 13 | 11 | 29 | 41 | -12 | 34 | B B T H B B |
14 | Neftekhimik Nizhnekamsk | 31 | 8 | 10 | 13 | 28 | 33 | -5 | 34 | H T B H B B |
15 | FC Ufa | 31 | 8 | 8 | 15 | 28 | 44 | -16 | 32 | B H T B T T |
16 | Alania Vladikavkaz | 31 | 6 | 8 | 17 | 22 | 43 | -21 | 26 | H B B B B T |
17 | Sokol | 31 | 5 | 11 | 15 | 19 | 39 | -20 | 26 | H B B H B T |
18 | Tyumen | 31 | 7 | 5 | 19 | 25 | 44 | -19 | 26 | B H T B T B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation