Rodina Moskva: tin tức, thông tin website facebook

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

CLB Rodina Moskva: Thông tin mới nhất

Tên chính thức Rodina Moskva
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập
Bóng đá quốc gia nào? Nga
Giải bóng đá VĐQG Hạng nhất Nga
Mùa giải-mùa bóng 2024-2025
Địa chỉ
Sân vận động
Sức chứa sân vận động 0 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả Rodina Moskva mới nhất

  • 10/05 22:00
    Arsenal Tula
    Rodina Moskva
    0 - 1
    Vòng 32
  • 04/05 23:30
    Rodina Moskva
    Ural Sverdlovsk Oblast
    0 - 0
    Vòng 31
  • 26/04 21:00
    KAMAZ Naberezhnye Chelny
    Rodina Moskva
    0 - 0
    Vòng 30
  • 20/04 23:30
    Rodina Moskva
    FC Ufa
    1 - 0
    Vòng 29
  • 13/04 17:00
    Sokol
    Rodina Moskva
    0 - 0
    Vòng 28
  • 06/04 23:30
    Rodina Moskva
    FK Sochi
    1 - 0
    Vòng 27
  • 30/03 19:00
    Rotor Volgograd
    Rodina Moskva
    0 - 1
    Vòng 26
  • 22/03 21:00
    Torpedo Moscow
    Rodina Moskva
    0 - 0
    Vòng 25
  • 16/03 23:30
    Rodina Moskva
    Alania Vladikavkaz
    2 - 0
    Vòng 24
  • 08/03 12:00
    Yenisey Krasnoyarsk
    Rodina Moskva
    0 - 0
    Vòng 23

Lịch thi đấu Rodina Moskva sắp tới

  • 17/05 12:00
    SKA Khabarovsk
    Rodina Moskva
    ? - ?
    Vòng 33
  • 24/05 22:00
    Rodina Moskva
    Shinnik Yaroslavl
    ? - ?
    Vòng 34

BXH Hạng nhất Nga mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Baltika Kaliningrad 32 19 10 3 50 18 32 67 T T H T B H
2 Torpedo Moscow 32 16 13 3 49 24 25 61 B B H T T T
3 Chernomorets Novorossiysk 32 17 7 8 47 33 14 58 T H T T T H
4 FK Sochi 32 16 9 7 54 31 23 57 B B T T T H
5 Ural Sverdlovsk Oblast 32 14 11 7 45 36 9 53 T T H B B T
6 SKA Khabarovsk 32 14 8 10 42 38 4 50 B T B B T T
7 Rodina Moskva 32 12 11 9 35 28 7 47 T T T B T T
8 Rotor Volgograd 32 11 14 7 32 23 9 47 T H T H T T
9 Yenisey Krasnoyarsk 32 13 6 13 32 36 -4 45 B H H T B T
10 Arsenal Tula 32 7 16 9 23 29 -6 37 T B B H B B
11 KAMAZ Naberezhnye Chelny 32 10 6 16 29 33 -4 36 B H H T B B
12 Neftekhimik Nizhnekamsk 32 8 11 13 29 34 -5 35 T B H B B H
13 FK Chayka Pesch 32 7 14 11 30 42 -12 35 B T H B B H
14 Shinnik Yaroslavl 32 8 11 13 22 32 -10 35 T B T B B B
15 FC Ufa 32 8 8 16 29 46 -17 32 H T B T T B
16 Tyumen 32 7 6 19 26 45 -19 27 H T B T B H
17 Alania Vladikavkaz 32 6 8 18 22 47 -25 26 B B B B T B
18 Sokol 32 5 11 16 20 41 -21 26 B B H B T B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation