Rubin Kazan: tin tức, thông tin website facebook
CLB Rubin Kazan: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Rubin Kazan |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1958-1-1 |
Bóng đá quốc gia nào? | Nga |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Nga |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | Vtoraya Leningradskaya str.6.Central Stadium Ru-420127 KAZAN |
Sân vận động | Kazan Arena |
Sức chứa sân vận động | 25,000 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Rashid Rakhimov |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.rubin-kazan.ru/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Rubin Kazan mới nhất
-
12/04 21:00Rubin KazanLokomotiv Moscow0 - 0Vòng 24
-
05/04 17:00Krylya SovetovRubin Kazan 11 - 0Vòng 23
-
30/03 23:30Zenit St. PetersburgRubin Kazan 10 - 0Vòng 22
-
16/03 19:15Rubin KazanFK Nizhny Novgorod0 - 0Vòng 21
-
09/03 23:301 Rubin KazanSpartak Moscow 12 - 1Vòng 20
-
01/03 23:00Terek GroznyRubin Kazan1 - 1Vòng 19
-
12/03 20:00Ural Sverdlovsk OblastRubin Kazan1 - 0
-
22/02 21:00Gazovik OrenburgRubin Kazan0 - 0
-
18/02 21:00FK SochiRubin Kazan0 - 0
-
14/02 21:00Rubin KazanBắc Triều Tiên 10 - 1
Lịch thi đấu Rubin Kazan sắp tới
-
21/01 19:00Rubin KazanPartizan Belgrade? - ?
-
15/07 01:00Rubin KazanSpartak Moscow? - ?
-
20/04 18:00Dynamo MoscowRubin Kazan? - ?Vòng 25
-
27/04 23:00Rubin KazanFakel? - ?Vòng 26
-
03/05 23:30FC KrasnodarRubin Kazan? - ?Vòng 27
-
11/05 21:00Rubin KazanRostov FK? - ?Vòng 28
-
18/05 21:00KhimkiRubin Kazan? - ?Vòng 29
-
24/05 21:00Rubin KazanGazovik Orenburg? - ?Vòng 30
BXH VĐQG Nga mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Krasnodar | 24 | 15 | 7 | 2 | 46 | 17 | 29 | 52 | H T T T T B |
2 | Zenit St. Petersburg | 24 | 15 | 5 | 4 | 49 | 16 | 33 | 50 | H T B T H T |
3 | Spartak Moscow | 24 | 14 | 5 | 5 | 45 | 19 | 26 | 47 | T B T H T B |
4 | CSKA Moscow | 24 | 14 | 5 | 5 | 38 | 16 | 22 | 47 | H T T T T T |
5 | Dynamo Moscow | 24 | 12 | 7 | 5 | 50 | 28 | 22 | 43 | H T B T B H |
6 | Lokomotiv Moscow | 24 | 12 | 5 | 7 | 39 | 36 | 3 | 41 | H H T B H B |
7 | Rubin Kazan | 24 | 10 | 6 | 8 | 31 | 34 | -3 | 36 | B T T B H T |
8 | Rostov FK | 24 | 9 | 6 | 9 | 36 | 38 | -2 | 33 | H T B T B B |
9 | Akron Togliatti | 24 | 8 | 4 | 12 | 29 | 42 | -13 | 28 | B T B B B T |
10 | FK Makhachkala | 24 | 6 | 9 | 9 | 22 | 26 | -4 | 27 | H B T B T T |
11 | Krylya Sovetov | 24 | 7 | 5 | 12 | 29 | 39 | -10 | 26 | H B B T H T |
12 | Terek Grozny | 24 | 4 | 11 | 9 | 22 | 36 | -14 | 23 | T H H H H T |
13 | Khimki | 24 | 5 | 8 | 11 | 28 | 44 | -16 | 23 | T B H T B B |
14 | FK Nizhny Novgorod | 24 | 5 | 5 | 14 | 19 | 44 | -25 | 20 | T B B B B H |
15 | Fakel | 24 | 2 | 9 | 13 | 11 | 35 | -24 | 15 | B B B B H B |
16 | Gazovik Orenburg | 24 | 3 | 5 | 16 | 21 | 45 | -24 | 14 | B B T B T B |
Relegation Play-offs
Relegation