Torpedo Moscow: tin tức, thông tin website facebook

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

CLB Torpedo Moscow: Thông tin mới nhất

Tên chính thức Torpedo Moscow
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập 1924
Bóng đá quốc gia nào? Nga
Giải bóng đá VĐQG Hạng nhất Nga
Mùa giải-mùa bóng 2024-2025
Địa chỉ Futbol'nyy klub «Torpedo Moskva» Anzhelika Alekseevna BIRYUKOVA Luzhniki, 24 119048 Moskva Russia
Sân vận động Saturn Stadium
Sức chứa sân vận động 13,400 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV Pep Clotet
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website http://www.torpedo.ru/
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả Torpedo Moscow mới nhất

  • 11/05 21:00
    Torpedo Moscow
    Shinnik Yaroslavl 1
    1 - 0
    Vòng 32
  • 03/05 23:00
    Baltika Kaliningrad
    Torpedo Moscow
    0 - 0
    Vòng 31
  • 27/04 16:00
    Alania Vladikavkaz
    Torpedo Moscow
    0 - 1
    Vòng 30
  • 21/04 23:00
    1 Torpedo Moscow
    Ural Sverdlovsk Oblast
    1 - 0
    Vòng 29
  • 12/04 22:00
    FK Chayka Pesch
    Torpedo Moscow
    1 - 1
    Vòng 28
  • 06/04 21:00
    Torpedo Moscow
    Rotor Volgograd
    0 - 0
    Vòng 27
  • 30/03 19:00
    Arsenal Tula
    Torpedo Moscow
    0 - 0
    Vòng 26
  • 22/03 21:00
    Torpedo Moscow
    Rodina Moskva
    0 - 0
    Vòng 25
  • 15/03 22:00
    Neftekhimik Nizhnekamsk
    Torpedo Moscow
    0 - 0
    Vòng 24
  • 09/03 21:00
    Torpedo Moscow
    FC Ufa
    0 - 0
    Vòng 23

Lịch thi đấu Torpedo Moscow sắp tới

  • 17/05 21:00
    FK Sochi
    Torpedo Moscow
    ? - ?
    Vòng 33
  • 24/05 22:00
    Torpedo Moscow
    KAMAZ Naberezhnye Chelny
    ? - ?
    Vòng 34

BXH Hạng nhất Nga mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Baltika Kaliningrad 32 19 10 3 50 18 32 67 T T H T B H
2 Torpedo Moscow 32 16 13 3 49 24 25 61 B B H T T T
3 Chernomorets Novorossiysk 32 17 7 8 47 33 14 58 T H T T T H
4 FK Sochi 32 16 9 7 54 31 23 57 B B T T T H
5 Ural Sverdlovsk Oblast 32 14 11 7 45 36 9 53 T T H B B T
6 SKA Khabarovsk 32 14 8 10 42 38 4 50 B T B B T T
7 Rodina Moskva 32 12 11 9 35 28 7 47 T T T B T T
8 Rotor Volgograd 32 11 14 7 32 23 9 47 T H T H T T
9 Yenisey Krasnoyarsk 32 13 6 13 32 36 -4 45 B H H T B T
10 Arsenal Tula 32 7 16 9 23 29 -6 37 T B B H B B
11 KAMAZ Naberezhnye Chelny 32 10 6 16 29 33 -4 36 B H H T B B
12 Neftekhimik Nizhnekamsk 32 8 11 13 29 34 -5 35 T B H B B H
13 FK Chayka Pesch 32 7 14 11 30 42 -12 35 B T H B B H
14 Shinnik Yaroslavl 32 8 11 13 22 32 -10 35 T B T B B B
15 FC Ufa 32 8 8 16 29 46 -17 32 H T B T T B
16 Tyumen 32 7 6 19 26 45 -19 27 H T B T B H
17 Alania Vladikavkaz 32 6 8 18 22 47 -25 26 B B B B T B
18 Sokol 32 5 11 16 20 41 -21 26 B B H B T B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation