Consadole Sapporo: tin tức, thông tin website facebook
CLB Consadole Sapporo: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Consadole Sapporo |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Nhật Bản |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Nhật Bản |
Mùa giải-mùa bóng | 2025 |
Địa chỉ | 42-5 Higashi 3-chome, Kita 9-jo, Higashi-ku, Sapporo City, Hokkaido |
Sân vận động | Sapporo Dome |
Sức chứa sân vận động | 41,580 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Michael Petrovic |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.consadole-sapporo.jp/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Consadole Sapporo mới nhất
-
03/05 12:00Montedio YamagataConsadole Sapporo0 - 0Vòng 13
-
29/04 12:00Consadole SapporoV-Varen Nagasaki0 - 1Vòng 12
-
25/04 17:00RB Omiya ArdijaConsadole Sapporo0 - 0Vòng 11
-
20/04 12:00Consadole SapporoFujieda MYFC1 - 1Vòng 10
-
12/04 12:00Mito HollyhockConsadole Sapporo 12 - 1Vòng 9
-
05/04 12:00Consadole SapporoTokushima Vortis 10 - 0Vòng 8
-
29/03 12:00Consadole SapporoVentforet Kofu0 - 1Vòng 7
-
23/03 12:00Ehime FCConsadole Sapporo1 - 1Vòng 6
-
15/03 11:00Blaublitz AkitaConsadole Sapporo0 - 2Vòng 5
-
26/03 17:00Fukushima United FCConsadole Sapporo1 - 2
-
90phút [3-3], 120phút [6-3]
Lịch thi đấu Consadole Sapporo sắp tới
-
07/07 16:00Consadole SapporoV-Varen Nagasaki? - ?
-
06/05 12:00Consadole SapporoJubilo Iwata? - ?Vòng 14
-
11/05 11:00Iwaki FCConsadole Sapporo? - ?Vòng 15
-
17/05 17:00Consadole SapporoKataller Toyama? - ?Vòng 16
-
24/05 17:00Sagan TosuConsadole Sapporo? - ?Vòng 17
-
31/05 17:00Vegalta SendaiConsadole Sapporo? - ?Vòng 18
-
14/06 17:00Consadole SapporoImabari FC? - ?Vòng 19
-
21/06 17:00Fujieda MYFCConsadole Sapporo? - ?Vòng 20
-
28/06 17:00Consadole SapporoRoasso Kumamoto? - ?Vòng 21
-
05/07 17:00Consadole SapporoRenofa Yamaguchi? - ?Vòng 22
BXH VĐQG Nhật Bản mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kashima Antlers | 14 | 9 | 1 | 4 | 23 | 11 | 12 | 28 | B B T T T T |
2 | Urawa Red Diamonds | 14 | 7 | 4 | 3 | 17 | 11 | 6 | 25 | B T T T T T |
3 | Kashiwa Reysol | 13 | 6 | 6 | 1 | 15 | 10 | 5 | 24 | H T H T H T |
4 | Kyoto Sanga | 14 | 7 | 3 | 4 | 19 | 16 | 3 | 24 | T T B T T B |
5 | Vissel Kobe | 12 | 6 | 3 | 3 | 12 | 8 | 4 | 21 | T B T T T T |
6 | Shimizu S-Pulse | 14 | 6 | 3 | 5 | 19 | 16 | 3 | 21 | B H T T T B |
7 | Avispa Fukuoka | 14 | 6 | 3 | 5 | 14 | 14 | 0 | 21 | T T B H H B |
8 | Hiroshima Sanfrecce | 13 | 6 | 2 | 5 | 12 | 11 | 1 | 20 | T B B B B T |
9 | Machida Zelvia | 14 | 6 | 2 | 6 | 14 | 14 | 0 | 20 | H B B B T B |
10 | Gamba Osaka | 14 | 6 | 2 | 6 | 18 | 20 | -2 | 20 | B T H B T T |
11 | Kawasaki Frontale | 12 | 4 | 6 | 2 | 19 | 11 | 8 | 18 | T H H H B H |
12 | Fagiano Okayama | 14 | 5 | 3 | 6 | 11 | 11 | 0 | 18 | T T B H B B |
13 | Shonan Bellmare | 14 | 5 | 3 | 6 | 10 | 18 | -8 | 18 | T B B T H B |
14 | Tokyo Verdy | 14 | 4 | 5 | 5 | 9 | 14 | -5 | 17 | H B H T T B |
15 | FC Tokyo | 14 | 4 | 4 | 6 | 14 | 17 | -3 | 16 | B H H T B T |
16 | Nagoya Grampus | 14 | 4 | 2 | 8 | 17 | 23 | -6 | 14 | B B T B B T |
17 | Cerezo Osaka | 13 | 3 | 4 | 6 | 17 | 19 | -2 | 13 | T B T H B B |
18 | Albirex Niigata | 14 | 2 | 6 | 6 | 15 | 20 | -5 | 12 | T H B H T B |
19 | Yokohama FC | 13 | 3 | 3 | 7 | 8 | 13 | -5 | 12 | B T H H B B |
20 | Yokohama Marinos | 12 | 1 | 5 | 6 | 11 | 17 | -6 | 8 | B H H B B B |
AFC CL
AFC CL2
Relegation