Gainare Tottori: tin tức, thông tin website facebook
CLB Gainare Tottori: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Gainare Tottori |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1983 |
Bóng đá quốc gia nào? | Nhật Bản |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 3 Nhật Bản |
Mùa giải-mùa bóng | 2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | Tottori Soccer Stadium |
Sức chứa sân vận động | 16,033 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Norio Omura |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.gainare.co.jp/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Gainare Tottori mới nhất
-
20/04 12:00Gainare TottoriKagoshima United0 - 0Vòng 10
-
12/04 12:00MiyazakiGainare Tottori1 - 1Vòng 9
-
06/04 12:00Gainare TottoriZweigen Kanazawa FC1 - 0Vòng 8
-
30/03 12:00Fukushima United FCGainare Tottori2 - 0Vòng 7
-
23/03 12:00Gainare TottoriFC Gifu0 - 0Vòng 6
-
16/03 12:00Thespa KusatsuGainare Tottori 12 - 0Vòng 5
-
08/03 12:00Osaka FCGainare Tottori0 - 0Vòng 4
-
02/03 12:00Gainare TottoriVanraure Hachinohe FC1 - 0Vòng 3
-
23/02 12:00Kochi UnitedGainare Tottori0 - 0Vòng 2
-
20/03 12:00Gainare TottoriKyoto Sanga0 - 1
Lịch thi đấu Gainare Tottori sắp tới
-
03/05 12:00Gainare TottoriFC Ryukyu? - ?Vòng 11
-
07/05 17:00SC SagamiharaGainare Tottori? - ?Vòng 12
-
17/05 17:00Matsumoto Yamaga FCGainare Tottori? - ?Vòng 13
-
31/05 17:00Gainare TottoriTochigi City? - ?Vòng 14
-
07/06 17:00Gainare TottoriAC Nagano Parceiro? - ?Vòng 15
-
14/06 17:00Nara ClubGainare Tottori? - ?Vòng 16
-
21/06 17:00Gainare TottoriTochigi SC? - ?Vòng 17
-
28/06 17:00Giravanz KitakyushuGainare Tottori? - ?Vòng 18
-
05/07 17:00Gainare TottoriKamatamare Sanuki? - ?Vòng 19
-
12/07 17:00FC RyukyuGainare Tottori? - ?Vòng 20
BXH Hạng 3 Nhật Bản mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Osaka FC | 10 | 7 | 1 | 2 | 14 | 8 | 6 | 22 | B T T B T T |
2 | Tochigi City | 9 | 5 | 3 | 1 | 16 | 9 | 7 | 18 | T T T H H T |
3 | Kagoshima United | 9 | 4 | 4 | 1 | 17 | 10 | 7 | 16 | T H T H T H |
4 | Nara Club | 10 | 4 | 4 | 2 | 14 | 12 | 2 | 16 | H T H H B T |
5 | Giravanz Kitakyushu | 8 | 5 | 0 | 3 | 9 | 4 | 5 | 15 | T T B T T B |
6 | Miyazaki | 9 | 4 | 3 | 2 | 11 | 8 | 3 | 15 | H B T H H T |
7 | Zweigen Kanazawa FC | 8 | 4 | 2 | 2 | 12 | 9 | 3 | 14 | B T B T H T |
8 | Fukushima United FC | 8 | 4 | 2 | 2 | 14 | 12 | 2 | 14 | T T B T H T |
9 | Vanraure Hachinohe FC | 8 | 3 | 2 | 3 | 8 | 8 | 0 | 11 | B B T H T B |
10 | Tochigi SC | 9 | 3 | 2 | 4 | 6 | 7 | -1 | 11 | H T B H B T |
11 | Kamatamare Sanuki | 9 | 2 | 4 | 3 | 7 | 9 | -2 | 10 | B T B H H B |
12 | AC Nagano Parceiro | 8 | 3 | 1 | 4 | 10 | 13 | -3 | 10 | T B T B B H |
13 | FC Ryukyu | 9 | 2 | 3 | 4 | 7 | 8 | -1 | 9 | B B T H T H |
14 | Kochi United | 9 | 2 | 3 | 4 | 13 | 15 | -2 | 9 | T H B H T B |
15 | Matsumoto Yamaga FC | 7 | 2 | 3 | 2 | 7 | 9 | -2 | 9 | B H T H B T |
16 | Thespa Kusatsu | 10 | 2 | 3 | 5 | 13 | 18 | -5 | 9 | T B B H H B |
17 | SC Sagamihara | 9 | 2 | 3 | 4 | 7 | 12 | -5 | 9 | T H B H B H |
18 | Azul Claro Numazu | 9 | 1 | 5 | 3 | 7 | 8 | -1 | 8 | H B B H H B |
19 | FC Gifu | 9 | 1 | 3 | 5 | 9 | 15 | -6 | 6 | B B B H H B |
20 | Gainare Tottori | 9 | 1 | 3 | 5 | 6 | 13 | -7 | 6 | B B T B H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation