Nittaidai University (W): tin tức, thông tin website facebook
CLB Nittaidai University (W): Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Nittaidai University (W) |
Tên khác | Nittaidai University Nữ |
Biệt danh | Nittaidai University Nữ |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Nhật Bản |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Nhật Bản nữ |
Mùa giải-mùa bóng | 2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Nittaidai University (W) mới nhất
-
12/04 11:00Nittaidai University NữViamaterras Miyazaki Nữ1 - 1Vòng 5
-
06/04 12:00Setagaya Sfida NữNittaidai University Nữ1 - 0Vòng 4
-
29/03 11:00Nittaidai University NữNGU Nagoya Nữ0 - 0Vòng 3
-
23/03 12:00Nittaidai University NữEhime FC Nữ0 - 1Vòng 2
-
16/03 10:00Orca Kamogawa FC NữNittaidai University Nữ0 - 0Vòng 1
-
06/01 11:00Nittaidai University NữYamanashi Gakuin University Nữ0 - 0
-
90phút [1-1], 120phút [2-1]
-
04/01 09:00Toyo University NữNittaidai University Nữ0 - 0
-
90phút [1-1], 120phút [1-2]
-
28/12 12:00Otemon Gakuin University NữNittaidai University Nữ0 - 1
-
26/12 12:00Sapporo University NữNittaidai University Nữ0 - 3
-
01/12 11:30Shizuoka Sangyo University NữNittaidai University Nữ1 - 0
Lịch thi đấu Nittaidai University (W) sắp tới
-
20/04 11:00IGA Kunoichi NữNittaidai University Nữ? - ?Vòng 6
-
26/04 11:00Nittaidai University NữYokohama FC Seagulls Nữ? - ?Vòng 7
-
03/05 11:00Speranza TakatsukiNữNittaidai University Nữ? - ?Vòng 8
-
10/05 12:00Nittaidai University NữAS Harima ALBION Nữ? - ?Vòng 9
-
18/05 11:00Okayama Yunogo Belle NữNittaidai University Nữ? - ?Vòng 10
-
24/05 11:00Nittaidai University NữShizuoka Sangyo University Nữ? - ?Vòng 11
-
07/06 11:00NGU Nagoya NữNittaidai University Nữ? - ?Vòng 12
-
15/06 12:00Nittaidai University NữSetagaya Sfida Nữ? - ?Vòng 13
-
22/06 11:00Viamaterras Miyazaki NữNittaidai University Nữ? - ?Vòng 14
-
28/06 14:00Nittaidai University NữIGA Kunoichi Nữ? - ?Vòng 15
BXH VĐQG Nhật Bản nữ mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | IGA Kunoichi (W) | 5 | 3 | 1 | 1 | 5 | 5 | 0 | 10 | T T H B T |
2 | Setagaya Sfida (W) | 5 | 2 | 3 | 0 | 10 | 5 | 5 | 9 | T T H H H |
3 | AS Harima ALBION (W) | 5 | 3 | 0 | 2 | 7 | 3 | 4 | 9 | T B T T B |
4 | NGU Nagoya (W) | 5 | 2 | 3 | 0 | 6 | 3 | 3 | 9 | T H H T H |
5 | Shizuoka Sangyo University (W) | 5 | 3 | 0 | 2 | 9 | 7 | 2 | 9 | B B T T T |
6 | Ehime FC (W) | 5 | 2 | 2 | 1 | 4 | 4 | 0 | 8 | H H T B T |
7 | Okayama Yunogo Belle (W) | 5 | 2 | 1 | 2 | 9 | 7 | 2 | 7 | B T H B T |
8 | Yokohama FC Seagulls (W) | 5 | 2 | 1 | 2 | 5 | 6 | -1 | 7 | H T B T B |
9 | Viamaterras Miyazaki (W) | 5 | 2 | 0 | 3 | 5 | 8 | -3 | 6 | B B B T T |
10 | Nittaidai University (W) | 5 | 0 | 4 | 1 | 5 | 6 | -1 | 4 | H H H H B |
11 | Orca Kamogawa FC (W) | 5 | 0 | 3 | 2 | 0 | 3 | -3 | 3 | H H H B B |
12 | Speranza Takatsuki(W) | 5 | 0 | 0 | 5 | 2 | 10 | -8 | 0 | B B B B B |