Vegalta Sendai: tin tức, thông tin website facebook

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

CLB Vegalta Sendai: Thông tin mới nhất

Tên chính thức Vegalta Sendai
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập 1994-10-7
Bóng đá quốc gia nào? Nhật Bản
Giải bóng đá VĐQG Hạng 2 Nhật Bản
Mùa giải-mùa bóng 2025
Địa chỉ 〒980-0014 宮城県仙臺市青葉區本町 3-6-16 漁信基ビル4F
Sân vận động Yourtec Stadium Sendai
Sức chứa sân vận động 19,649 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV Takafumi Hori
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website http://www.vegalta.co.jp/
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả Vegalta Sendai mới nhất

  • 12/04 11:00
    Vegalta Sendai
    Imabari FC
    0 - 0
    Vòng 9
  • 05/04 11:00
    Vegalta Sendai
    Blaublitz Akita
    1 - 0
    Vòng 8
  • 30/03 12:00
    Kataller Toyama
    Vegalta Sendai
    0 - 1
    Vòng 7
  • 23/03 11:00
    Vegalta Sendai
    Jubilo Iwata
    0 - 2
    Vòng 6
  • 16/03 12:00
    Mito Hollyhock
    Vegalta Sendai
    0 - 0
    Vòng 5
  • 08/03 11:00
    Vegalta Sendai
    V-Varen Nagasaki
    1 - 1
    Vòng 4
  • 01/03 11:00
    Vegalta Sendai
    Oita Trinita
    2 - 0
    Vòng 3
  • 23/02 11:55
    Tokushima Vortis
    Vegalta Sendai
    0 - 0
    Vòng 2
  • 15/02 12:00
    Sagan Tosu
    Vegalta Sendai
    0 - 0
    Vòng 1
  • 26/03 17:00
    Tochigi SC
    Vegalta Sendai
    0 - 0
  • 90phút [0-0], 120phút [0-0]Pen [4-3]

Lịch thi đấu Vegalta Sendai sắp tới

  • 20/04 11:00
    Roasso Kumamoto
    Vegalta Sendai
    ? - ?
    Vòng 10
  • 25/04 17:00
    Vegalta Sendai
    Ehime FC
    ? - ?
    Vòng 11
  • 29/04 12:00
    Ventforet Kofu
    Vegalta Sendai
    ? - ?
    Vòng 12
  • 03/05 11:00
    Vegalta Sendai
    Renofa Yamaguchi
    ? - ?
    Vòng 13
  • 06/05 17:00
    Vegalta Sendai
    Fujieda MYFC
    ? - ?
    Vòng 14
  • 10/05 17:00
    RB Omiya Ardija
    Vegalta Sendai
    ? - ?
    Vòng 15
  • 17/05 17:00
    JEF United Ichihara Chiba
    Vegalta Sendai
    ? - ?
    Vòng 16
  • 24/05 17:00
    Iwaki FC
    Vegalta Sendai
    ? - ?
    Vòng 17
  • 31/05 17:00
    Vegalta Sendai
    Consadole Sapporo
    ? - ?
    Vòng 18
  • 14/06 17:00
    Montedio Yamagata
    Vegalta Sendai
    ? - ?
    Vòng 19

BXH Hạng 2 Nhật Bản mùa giải 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 JEF United Ichihara Chiba 9 8 0 1 22 9 13 24 T T T B T T
2 Omiya Ardija 9 6 1 2 15 7 8 19 T B T B H T
3 Jubilo Iwata 9 5 2 2 12 10 2 17 B T T T H H
4 Imabari FC 9 4 4 1 14 7 7 16 T H T H T H
5 Vegalta Sendai 9 4 3 2 10 7 3 15 H H B T T H
6 V-Varen Nagasaki 9 4 2 3 16 15 1 14 H T T B B B
7 Tokushima Vortis 9 3 4 2 6 4 2 13 H B H T B H
8 Sagan Tosu 9 4 1 4 8 10 -2 13 H T T B T T
9 Mito Hollyhock 9 3 3 3 14 12 2 12 H H B T B T
10 Montedio Yamagata 9 3 3 3 13 11 2 12 T T H H H T
11 Oita Trinita 9 2 6 1 8 7 1 12 H H H T H H
12 Kataller Toyama 9 3 3 3 8 7 1 12 T H B B H H
13 Fujieda MYFC 9 3 3 3 13 13 0 12 H T H T B B
14 Roasso Kumamoto 9 3 3 3 11 12 -1 12 H B T T H H
15 Ventforet Kofu 9 3 2 4 8 10 -2 11 H B B T T H
16 Blaublitz Akita 9 3 0 6 10 18 -8 9 B B B T B B
17 Consadole Sapporo 9 3 0 6 8 16 -8 9 B T T B T B
18 Renofa Yamaguchi 9 1 4 4 9 11 -2 7 B H B B H H
19 Ehime FC 9 0 3 6 7 16 -9 3 B B B B H H
20 Ban Di Tesi Iwaki 9 0 3 6 3 13 -10 3 H B B B B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation