HYH Export Sebaco FC: tin tức, thông tin website facebook

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

CLB HYH Export Sebaco FC: Thông tin mới nhất

Tên chính thức HYH Export Sebaco FC
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập
Bóng đá quốc gia nào? Nicaragua
Giải bóng đá VĐQG VĐQG Nicaragua
Mùa giải-mùa bóng 2025
Địa chỉ
Sân vận động
Sức chứa sân vận động 0 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả HYH Export Sebaco FC mới nhất

  • 05/05 05:30
    Walter Ferretti
    HYH Export Sebaco FC
    1 - 2
  • 01/05 06:00
    Rancho Santana FC
    HYH Export Sebaco FC
    0 - 1
    Vòng 18
  • 28/04 04:00
    HYH Export Sebaco FC
    Deportivo Ocotal
    0 - 1
    Vòng 17
  • 16/04 04:00
    HYH Export Sebaco FC
    Jalapa
    0 - 0
    Vòng 13
  • 13/04 08:00
    Real Esteli
    HYH Export Sebaco FC
    1 - 0
    Vòng 16
  • 07/04 04:00
    HYH Export Sebaco FC
    UNAN Managua
    1 - 1
    Vòng 15
  • 31/03 04:00
    Matagalpa FC
    HYH Export Sebaco FC
    3 - 2
    Vòng 14
  • 14/03 04:00
    HYH Export Sebaco FC
    Diriangen
    0 - 0
    Vòng 12
  • 09/03 06:00
    Managua FC
    HYH Export Sebaco FC
    1 - 0
    Vòng 11
  • 03/03 04:00
    HYH Export Sebaco FC
    Walter Ferretti
    1 - 0
    Vòng 10

Lịch thi đấu HYH Export Sebaco FC sắp tới

BXH VĐQG Nicaragua mùa giải 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Real Esteli 18 15 1 2 42 17 25 46 T T T T T T
2 Managua FC 18 11 3 4 31 14 17 36 T T B T B B
3 Diriangen 18 11 2 5 34 21 13 35 B H T B T T
4 Walter Ferretti 18 6 5 7 19 17 2 23 H H H B T T
5 HYH Export Sebaco FC 18 6 5 7 19 23 -4 23 B T B H T H
6 Matagalpa FC 18 5 6 7 25 30 -5 21 H T H T H B
7 UNAN Managua 18 5 5 8 20 28 -8 20 H B T B H B
8 Jalapa 18 4 6 8 18 25 -7 18 B B H H B T
9 Rancho Santana FC 18 3 6 9 15 26 -11 15 H B B H B H
10 Deportivo Ocotal 18 3 3 12 18 40 -22 12 H T B B B B

Title Play-offs