Guairena: tin tức, thông tin website facebook
CLB Guairena: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Guairena |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Paraguay |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Paraguay |
Mùa giải-mùa bóng | 2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Roberto Torres |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Guairena mới nhất
-
13/05 20:00GuairenaSportivo San Lorenzo0 - 2Vòng 8
-
09/05 05:30GuairenaDeportivo Carapegua1 - 0Vòng 7
-
03/05 20:00Independiente LuqueGuairena0 - 0Vòng 6
-
26/04 06:30GuairenaSol de America1 - 0Vòng 5
-
20/04 20:001 Club Fernando de la MoraGuairena0 - 1Vòng 4
-
12/04 06:30GuairenaEncarnacion FC2 - 1Vòng 3
-
05/04 04:0012 de Junio VHGuairena1 - 0Vòng 2
-
29/03 20:00GuairenaDeportivo Capiata0 - 0Vòng 1
-
25/10 03:302 Sportivo LuquenoGuairena1 - 0
-
17/10 03:0024 de SetiembreGuairena0 - 1
Lịch thi đấu Guairena sắp tới
-
07/09 07:00GuairenaGeneral Caballero? - ?
-
20/05 03:00resistencia SCGuairena? - ?Vòng 9
BXH VĐQG Paraguay mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Libertad | 18 | 10 | 6 | 2 | 31 | 13 | 18 | 36 | T H B H H B |
2 | Guarani CA | 18 | 10 | 2 | 6 | 21 | 17 | 4 | 32 | H B T T T B |
3 | Cerro Porteno | 18 | 9 | 4 | 5 | 24 | 15 | 9 | 31 | H T T T B T |
4 | Olimpia Asuncion | 18 | 8 | 5 | 5 | 25 | 20 | 5 | 29 | H T T H T B |
5 | Sportivo Trinidense | 18 | 5 | 9 | 4 | 20 | 19 | 1 | 24 | H B B H H T |
6 | Deportivo Recoleta | 18 | 6 | 6 | 6 | 27 | 28 | -1 | 24 | T H H B B T |
7 | Sportivo Ameliano | 18 | 5 | 6 | 7 | 18 | 19 | -1 | 21 | H B T H T B |
8 | General Caballero LJM | 18 | 5 | 6 | 7 | 15 | 18 | -3 | 21 | H T B H H T |
9 | Sportivo Luqueno | 18 | 4 | 8 | 6 | 12 | 19 | -7 | 20 | H T B H H T |
10 | FC Nacional Asuncion | 18 | 5 | 3 | 10 | 14 | 23 | -9 | 18 | B B H B B T |
11 | Atletico Tembetary | 18 | 3 | 8 | 7 | 14 | 20 | -6 | 17 | H B T H H B |
12 | 2 de Mayo PJC | 18 | 2 | 9 | 7 | 13 | 23 | -10 | 15 | B T B H H B |
LIBC qualifying