Paris 13 Atletico: tin tức, thông tin website facebook
CLB Paris 13 Atletico: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Paris 13 Atletico |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Pháp |
Giải bóng đá VĐQG | Nghiệp dư pháp |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Paris 13 Atletico mới nhất
-
17/05 00:30Paris 13 AtleticoConcarneau 11 - 0Vòng 34
-
10/05 00:30FC RouenParis 13 Atletico1 - 1Vòng 33
-
03/05 00:30Paris 13 AtleticoValenciennes1 - 0Vòng 32
-
26/04 00:30NimesParis 13 Atletico0 - 0Vòng 31
-
19/04 00:30Paris 13 AtleticoOrleans US 450 - 0Vòng 30
-
12/04 00:30AubagneParis 13 Atletico0 - 0Vòng 29
-
05/04 00:30Paris 13 AtleticoNancy1 - 1Vòng 28
-
29/03 01:30Paris 13 AtleticoChateauroux2 - 1Vòng 27
-
22/03 01:30Le MansParis 13 Atletico 11 - 0Vòng 26
-
08/03 01:30QuevillyParis 13 Atletico1 - 0Vòng 24
Lịch thi đấu Paris 13 Atletico sắp tới
BXH Nghiệp dư pháp mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Fleury Merogis U.S. | 29 | 17 | 8 | 4 | 47 | 21 | 26 | 59 | T H T T B B |
2 | Bobigny A.C. | 29 | 16 | 5 | 8 | 41 | 32 | 9 | 53 | H B T T B T |
3 | Chambly FC | 29 | 13 | 11 | 5 | 46 | 29 | 17 | 50 | H B T T T T |
4 | AS Furiani Agliani | 30 | 11 | 13 | 6 | 38 | 32 | 6 | 46 | T T T H H T |
5 | Thionville FC | 30 | 12 | 8 | 10 | 45 | 41 | 4 | 44 | T B B B T B |
6 | Creteil | 29 | 11 | 8 | 10 | 33 | 27 | 6 | 41 | T T T H B H |
7 | Balagne | 29 | 10 | 11 | 8 | 45 | 42 | 3 | 41 | T H H B T H |
8 | Biesheim | 29 | 10 | 9 | 10 | 39 | 34 | 5 | 39 | B H B B B B |
9 | Beauvais | 29 | 10 | 8 | 11 | 30 | 29 | 1 | 38 | B H B T T B |
10 | Feignies | 29 | 10 | 7 | 12 | 39 | 34 | 5 | 37 | B B H B T T |
11 | Epinal | 29 | 9 | 10 | 10 | 38 | 37 | 1 | 37 | B B T H T H |
12 | Chantilly | 29 | 8 | 11 | 10 | 33 | 43 | -10 | 35 | T T H B B H |
13 | Haguenau | 29 | 9 | 7 | 13 | 35 | 43 | -8 | 34 | B B B T B T |
14 | ES Wasquehal | 29 | 9 | 4 | 16 | 26 | 44 | -18 | 31 | T B B B T H |
15 | Aubervilliers | 29 | 4 | 12 | 13 | 39 | 45 | -6 | 24 | H T H T T B |
16 | AS Villers Houlgate | 29 | 4 | 8 | 17 | 23 | 64 | -41 | 20 | H T B B H B |