Sloven Ruma: tin tức, thông tin website facebook
CLB Sloven Ruma: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Sloven Ruma |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Serbia |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 2 Serbia |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Sloven Ruma mới nhất
-
12/04 21:001 FK Radnicki Sremska MitrovicaSloven Ruma1 - 1Vòng 1
-
06/04 23:00Macva SabacSloven Ruma0 - 0Vòng 30
-
29/03 21:00Sloven RumaSemendrija 19242 - 2Vòng 29
-
22/03 21:00FK DubocicaSloven Ruma 11 - 2Vòng 28
-
16/03 20:00Sloven RumaFK Vrsac0 - 0Vòng 27
-
12/03 20:00Sloven RumaFK Trajal Krusevac1 - 0Vòng 26
-
08/03 23:00Sevojno UziceSloven Ruma1 - 0Vòng 25
-
02/03 20:00Sloven RumaMladost Novi Sad0 - 0Vòng 24
-
26/02 20:00IndjijaSloven Ruma0 - 0Vòng 23
-
21/02 20:00Sloven RumaHabitpharm Javor0 - 1Vòng 22
Lịch thi đấu Sloven Ruma sắp tới
-
23/04 21:00Sloven RumaSemendrija 1924? - ?Vòng 2
-
27/04 21:00ZemunSloven Ruma? - ?Vòng 3
-
03/05 21:00Sevojno UziceSloven Ruma? - ?Vòng 4
-
10/05 21:00Sloven RumaFK Trajal Krusevac? - ?Vòng 5
-
17/05 21:00FK DubocicaSloven Ruma? - ?Vòng 6
-
24/05 21:00Sloven RumaIndjija? - ?Vòng 7
BXH Hạng 2 Serbia mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Zemun | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 5 | -3 | 40 | B |
2 | FK Radnicki Sremska Mitrovica | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 36 | H |
3 | FK Trajal Krusevac | 1 | 1 | 0 | 0 | 5 | 2 | 3 | 34 | T |
4 | FK Dubocica | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 34 | T |
5 | Semendrija 1924 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 32 | H |
6 | Sloven Ruma | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 31 | H |
7 | Indjija | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 25 | H |
8 | Sevojno Uzice | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | 21 | B |