Geylang United FC: tin tức, thông tin website facebook
CLB Geylang United FC: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Geylang United FC |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1974 |
Bóng đá quốc gia nào? | Singapore |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Singapore |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | 101 Bedok North, Avenue 3, Singapore 469715 |
Sân vận động | Bedok Stadium |
Sức chứa sân vận động | 3,864 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.gufc.org.sg |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Geylang United FC mới nhất
-
11/04 18:45Geylang United FCHougang United FC2 - 1Vòng 30
-
04/04 18:45Tampines Rovers FCGeylang United FC3 - 1Vòng 29
-
07/03 19:30Geylang United FCBalestier Khalsa FC1 - 1Vòng 28
-
27/02 18:45Geylang United FCTanjong Pagar Utd2 - 0Vòng 27
-
09/02 17:001 Albirex Niigata FCGeylang United FC0 - 1Vòng 25
-
26/01 17:00Geylang United FCLion City Sailors1 - 1Vòng 24
-
27/03 19:30Geylang InternationalLion City Sailors0 - 1B
-
15/03 19:30Tanjong Pagar UtdGeylang International0 - 0B
-
16/02 17:00BG Pathum UnitedGeylang International2 - 2B
-
02/02 17:00Geylang InternationalBalestier Khalsa FC3 - 2B
Lịch thi đấu Geylang United FC sắp tới
-
07/11 16:30Geylang United FCTanjong Pagar Utd? - ?Vòng 25
-
19/04 17:00Young LionsGeylang United FC? - ?Vòng 31
-
26/04 17:00Geylang United FCDPMM FC? - ?Vòng 32
-
03/05 17:00Lion City SailorsGeylang United FC? - ?Vòng 33
-
11/05 17:00Geylang United FCAlbirex Niigata FC? - ?Vòng 34
-
25/05 17:00Tanjong Pagar UtdGeylang United FC? - ?Vòng 36
BXH VĐQG Singapore mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lion City Sailors | 26 | 19 | 5 | 2 | 88 | 27 | 61 | 62 | T T T H T H |
2 | Tampines Rovers FC | 27 | 17 | 6 | 4 | 77 | 33 | 44 | 57 | T T B T T T |
3 | Geylang United FC | 27 | 13 | 8 | 6 | 87 | 51 | 36 | 47 | B H T B B T |
4 | Albirex Niigata FC | 27 | 11 | 3 | 13 | 44 | 61 | -17 | 36 | H T T B B H |
5 | Balestier Khalsa FC | 26 | 9 | 6 | 11 | 70 | 73 | -3 | 33 | B T B B T H |
6 | Hougang United FC | 27 | 7 | 9 | 11 | 53 | 62 | -9 | 30 | T H B H T B |
7 | DPMM FC | 26 | 6 | 8 | 12 | 37 | 53 | -16 | 26 | B B B T H H |
8 | Young Lions | 26 | 6 | 7 | 13 | 40 | 74 | -34 | 25 | T B H H B H |
9 | Tanjong Pagar Utd | 26 | 3 | 4 | 19 | 28 | 90 | -62 | 13 | T B B B H B |
AFC CL qualifying
AFC Cup qualifying