Dukla Banska Bystrica: tin tức, thông tin website facebook
CLB Dukla Banska Bystrica: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Dukla Banska Bystrica |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1965 |
Bóng đá quốc gia nào? | Slovakia |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Slovakia |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | Dukla Banská Bystrica stad. SNP Na Stiavnickách 974 01 Banská Bystrica Slovakia |
Sân vận động | SNP na Stiavnickách |
Sức chứa sân vận động | 11,500 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Michal Scasny |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.fkdukla.sk/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Dukla Banska Bystrica mới nhất
-
16/04 23:00Dukla Banska BystricaMFK Ruzomberok0 - 1
-
01/04 23:00MFK RuzomberokDukla Banska Bystrica1 - 0
-
12/03 21:30Dukla Banska BystricaTatran Presov1 - 0
-
12/04 20:30MichalovceDukla Banska Bystrica0 - 2Vòng 5
-
06/04 20:301 MFK RuzomberokDukla Banska Bystrica0 - 0Vòng 4
-
29/03 21:30Dukla Banska BystricaTrencin2 - 0Vòng 3
-
16/03 21:30KFC KomarnoDukla Banska Bystrica1 - 0Vòng 2
-
08/03 21:30Dukla Banska BystricaMFK Skalica0 - 1Vòng 1
-
01/03 21:301 Dukla Banska BystricaMSK Zilina0 - 2Vòng 22
-
23/02 21:30MichalovceDukla Banska Bystrica0 - 0Vòng 21
Lịch thi đấu Dukla Banska Bystrica sắp tới
-
20/04 23:00Dukla Banska BystricaKFC Komarno? - ?Vòng 6
-
26/04 23:00TrencinDukla Banska Bystrica? - ?Vòng 7
-
03/05 23:00Dukla Banska BystricaMFK Ruzomberok? - ?Vòng 8
-
10/05 23:00MFK SkalicaDukla Banska Bystrica? - ?Vòng 9
-
17/05 23:00Dukla Banska BystricaMichalovce? - ?Vòng 10
BXH VĐQG Slovakia mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Slovan Bratislava | 5 | 3 | 2 | 0 | 14 | 6 | 8 | 60 | T H T T H |
2 | MSK Zilina | 4 | 1 | 1 | 2 | 5 | 10 | -5 | 49 | H B T B |
3 | Spartak Trnava | 5 | 1 | 2 | 2 | 7 | 9 | -2 | 49 | H H B B T |
4 | Dunajska Streda | 5 | 1 | 4 | 0 | 9 | 7 | 2 | 39 | H T H H H |
5 | FK Kosice | 4 | 2 | 1 | 1 | 7 | 6 | 1 | 36 | B T H T |
6 | Sport Podbrezova | 5 | 0 | 2 | 3 | 3 | 7 | -4 | 32 | H B B H B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL play-offs