NK Rudar Velenje: tin tức, thông tin website facebook

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

CLB NK Rudar Velenje: Thông tin mới nhất

Tên chính thức NK Rudar Velenje
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập 1948
Bóng đá quốc gia nào? Slovenia
Giải bóng đá VĐQG Hạng 2 Slovenia
Mùa giải-mùa bóng 2024-2025
Địa chỉ Cesta na jezero 7, 3320 Velenje
Sân vận động Mest.stadion ob Jezeru Velenje
Sức chứa sân vận động 3,500 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV Marijan Pusnik
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website http://www.nkrudar.com/
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả NK Rudar Velenje mới nhất

  • 25/04 22:00
    NK Rudar Velenje
    Krka
    0 - 0
    Vòng 25
  • 19/04 22:00
    1 NK Bilje
    NK Rudar Velenje
    0 - 1
    Vòng 24
  • 11/04 22:00
    NK Rudar Velenje
    Tabor Sezana
    1 - 1
    Vòng 23
  • 06/04 21:30
    Drava
    NK Rudar Velenje
    0 - 0
    Vòng 22
  • 28/03 22:00
    1 NK Rudar Velenje
    Bistrica
    1 - 1
    Vòng 21
  • 22/03 23:00
    Triglav Gorenjska
    NK Rudar Velenje
    2 - 0
    Vòng 20
  • 16/03 21:00
    NK Rudar Velenje
    NK Svoboda Ljubljana
    0 - 1
    Vòng 19
  • 08/03 21:00
    NK Rudar Velenje
    NK Brinje Grosuplje 1
    0 - 0
    Vòng 18
  • 01/03 21:00
    ND Beltinci
    NK Rudar Velenje
    0 - 0
    Vòng 17
  • 08/02 17:00
    NK Aluminij
    NK Rudar Velenje
    0 - 0

Lịch thi đấu NK Rudar Velenje sắp tới

BXH Hạng 2 Slovenia mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 NK Aluminij 25 17 3 5 47 24 23 54 B T T T T T
2 ND Gorica 25 15 7 3 52 27 25 52 H T T T T B
3 Triglav Gorenjska 25 15 3 7 53 31 22 48 T T T T B T
4 Tabor Sezana 25 12 11 2 48 28 20 47 H H H T T H
5 NK Brinje Grosuplje 25 12 7 6 40 25 15 43 H T H T B T
6 Bistrica 25 10 11 4 44 30 14 41 H H B T T H
7 Dravinja 25 11 6 8 33 23 10 39 T H B B H T
8 ND Beltinci 25 9 5 11 34 33 1 32 B H B H T T
9 Krka 25 8 7 10 22 26 -4 31 T H B H T H
10 NK Bilje 25 8 5 12 30 38 -8 29 T B T B B B
11 Jadran Dekani 25 8 4 13 26 37 -11 28 T H B T B B
12 MNK FC Ljubljana 25 5 9 11 22 38 -16 24 B H T B H B
13 NK Svoboda Ljubljana 25 5 7 13 25 34 -9 22 B B T B B H
14 NK Rudar Velenje 25 4 10 11 20 40 -20 22 B H B B T H
15 Drava 25 5 4 16 18 54 -36 19 T B T B B H
16 Tolmin 25 5 3 17 18 44 -26 18 B B B B B B