Triglav Gorenjska: tin tức, thông tin website facebook

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

CLB Triglav Gorenjska: Thông tin mới nhất

Tên chính thức Triglav Gorenjska
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập 2000
Bóng đá quốc gia nào? Slovenia
Giải bóng đá VĐQG Hạng 2 Slovenia
Mùa giải-mùa bóng 2024-2025
Địa chỉ
Sân vận động Sportni center Kranj
Sức chứa sân vận động 0 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV Anton Zlogar
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website http://www.nktriglav.com/
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả Triglav Gorenjska mới nhất

  • 18/05 22:30
    Triglav Gorenjska
    Dravinja
    3 - 0
    Vòng 29
  • 12/05 22:00
    Jadran Dekani
    Triglav Gorenjska
    1 - 2
    Vòng 28
  • 08/05 00:00
    Triglav Gorenjska
    Tolmin
    2 - 0
    Vòng 27
  • 04/05 23:00
    Krka
    Triglav Gorenjska
    0 - 0
    Vòng 26
  • 27/04 23:00
    Triglav Gorenjska
    NK Bilje
    5 - 2
    Vòng 25
  • 18/04 21:15
    Tabor Sezana
    Triglav Gorenjska
    0 - 0
    Vòng 24
  • 13/04 22:00
    Triglav Gorenjska
    Drava
    1 - 0
    Vòng 23
  • 06/04 18:00
    Bistrica
    Triglav Gorenjska
    1 - 1
    Vòng 22
  • 30/03 22:00
    Triglav Gorenjska
    NK Svoboda Ljubljana
    2 - 0
    Vòng 21
  • 22/03 23:00
    Triglav Gorenjska
    NK Rudar Velenje
    2 - 0
    Vòng 20

Lịch thi đấu Triglav Gorenjska sắp tới

BXH Hạng 2 Slovenia mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 NK Aluminij 29 20 4 5 58 26 32 64 T T H T T T
2 Triglav Gorenjska 29 19 3 7 70 32 38 60 B T T T T T
3 ND Gorica 29 17 8 4 59 32 27 59 T B H T B T
4 Tabor Sezana 29 14 11 4 54 32 22 53 T H T B T B
5 NK Brinje Grosuplje 29 15 7 7 56 30 26 52 B T T T B T
6 Bistrica 29 13 12 4 59 36 23 51 T H H T T T
7 Dravinja 29 12 6 11 35 35 0 42 H T T B B B
8 Krka 29 10 7 12 26 30 -4 37 T H B B T T
9 ND Beltinci 29 9 6 14 38 45 -7 33 T T B B H B
10 NK Bilje 29 8 8 13 33 43 -10 32 B B H H B H
11 NK Svoboda Ljubljana 29 7 9 13 31 37 -6 30 B H H T T H
12 NK Rudar Velenje 29 6 11 12 25 43 -18 29 T H T H T B
13 Jadran Dekani 29 8 5 16 29 55 -26 29 B B B H B B
14 MNK FC Ljubljana 29 5 11 13 27 47 -20 26 H B H B H B
15 Tolmin 29 6 3 20 23 59 -36 21 B B B B B T
16 Drava 29 5 5 19 21 62 -41 20 B H B H B B