Antequera CF: tin tức, thông tin website facebook
CLB Antequera CF: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Antequera CF |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Tây Ban Nha |
Giải bóng đá VĐQG | Spain Primera Division RFEF |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Antequera CF mới nhất
-
14/04 00:30CF IntercityAntequera CF 20 - 1Vòng 32
-
06/04 17:00Antequera CFHercules4 - 2Vòng 31
-
30/03 22:30Atletico SanluquenoAntequera CF2 - 1Vòng 30
-
23/03 02:001 Antequera CFAlgeciras0 - 2Vòng 29
-
16/03 00:00Antequera CFAD Alcorcon0 - 0Vòng 28
-
09/03 21:301 AD CeutaAntequera CF2 - 1Vòng 27
-
01/03 22:00Antequera CFAtletico de Madrid B1 - 1Vòng 26
-
22/02 22:00Recreativo HuelvaAntequera CF0 - 0Vòng 25
-
16/02 18:00Antequera CFReal Madrid Castilla0 - 0Vòng 24
-
09/02 18:00Ibiza EivissaAntequera CF5 - 2Vòng 23
Lịch thi đấu Antequera CF sắp tới
-
11/08 00:45Antequera CFUD Melilla? - ?
-
20/04 17:00Antequera CFYeclano Deportivo? - ?Vòng 33
-
27/04 23:00Merida ADAntequera CF? - ?Vòng 34
-
04/05 23:00Antequera CFSevilla Atletico? - ?Vòng 35
-
11/05 23:00Real MurciaAntequera CF? - ?Vòng 36
-
18/05 23:00Antequera CFReal Betis B? - ?Vòng 37
-
25/05 23:00UD MarbellaAntequera CF? - ?Vòng 38
BXH Spain Primera Division RFEF mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | AD Ceuta | 32 | 13 | 15 | 4 | 39 | 28 | 11 | 54 | H H H T T H |
2 | Real Murcia | 32 | 15 | 8 | 9 | 42 | 28 | 14 | 53 | B T H T T H |
3 | Antequera CF | 32 | 13 | 14 | 5 | 48 | 40 | 8 | 53 | H T B B T T |
4 | Ibiza Eivissa | 33 | 15 | 7 | 11 | 42 | 32 | 10 | 52 | H B B H B T |
5 | Merida AD | 32 | 13 | 10 | 9 | 45 | 48 | -3 | 49 | T B T T T H |
6 | Sevilla Atletico | 33 | 13 | 8 | 12 | 36 | 37 | -1 | 47 | T T B B T B |
7 | Atletico de Madrid B | 32 | 11 | 13 | 8 | 36 | 30 | 6 | 46 | T H H B T H |
8 | Hercules | 32 | 12 | 8 | 12 | 41 | 39 | 2 | 44 | T H H T B H |
9 | Real Madrid Castilla | 32 | 9 | 16 | 7 | 47 | 32 | 15 | 43 | H H H H H H |
10 | Algeciras | 32 | 10 | 13 | 9 | 36 | 37 | -1 | 43 | B H T T T T |
11 | AD Alcorcon | 32 | 11 | 8 | 13 | 44 | 44 | 0 | 41 | T B T T T B |
12 | Real Betis B | 32 | 10 | 11 | 11 | 39 | 47 | -8 | 41 | T T H B B H |
13 | Villarreal B | 33 | 8 | 16 | 9 | 42 | 36 | 6 | 40 | T B H B H H |
14 | Fuenlabrada | 32 | 9 | 12 | 11 | 36 | 36 | 0 | 39 | T B B H H T |
15 | UD Marbella | 32 | 9 | 10 | 13 | 40 | 48 | -8 | 37 | B B B T H T |
16 | Yeclano Deportivo | 32 | 7 | 14 | 11 | 29 | 27 | 2 | 35 | B H B H B H |
17 | Atletico Sanluqueno | 32 | 7 | 14 | 11 | 34 | 45 | -11 | 35 | B H H T B H |
18 | Recreativo Huelva | 32 | 7 | 14 | 11 | 29 | 40 | -11 | 35 | B H H B T B |
19 | CD Alcoyano | 32 | 8 | 10 | 14 | 26 | 42 | -16 | 34 | B B T B B B |
20 | CF Intercity | 33 | 6 | 11 | 16 | 33 | 48 | -15 | 29 | H T B B B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation