Burgos CF: tin tức, thông tin website facebook
CLB Burgos CF: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Burgos CF |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1964 |
Bóng đá quốc gia nào? | Tây Ban Nha |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 2 Tây Ban Nha |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | Estadio Municipal El Plantio E-09006 BURGOS Spain |
Sân vận động | Municipal El Plantio |
Sức chứa sân vận động | 16,000 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Bolo |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Burgos CF mới nhất
-
12/04 23:30TenerifeBurgos CF0 - 0Vòng 35
-
06/04 23:30Burgos CFSD Huesca 11 - 0Vòng 34
-
29/03 20:00EldenseBurgos CF0 - 0Vòng 33
-
22/03 02:30Burgos CFAlmeria1 - 1Vòng 32
-
15/03 22:15FC CartagenaBurgos CF 10 - 1Vòng 31
-
11/03 02:30Burgos CFAlbacete1 - 0Vòng 30
-
06/03 02:00Racing de FerrolBurgos CF0 - 1Vòng 24
-
01/03 22:151 CastellonBurgos CF1 - 1Vòng 29
-
22/02 22:15Burgos CFReal Oviedo1 - 1Vòng 28
-
17/02 00:301 ZaragozaBurgos CF0 - 0Vòng 27
Lịch thi đấu Burgos CF sắp tới
-
20/04 02:00Burgos CFCadiz? - ?Vòng 36
-
26/04 23:30MirandesBurgos CF? - ?Vòng 37
-
04/05 02:00Burgos CFElche? - ?Vòng 38
-
11/05 23:00Burgos CFCordoba? - ?Vòng 39
-
18/05 23:00EibarBurgos CF? - ?Vòng 40
-
25/05 23:00Burgos CFLevante? - ?Vòng 41
-
01/06 23:00MalagaBurgos CF? - ?Vòng 42
BXH Hạng 2 Tây Ban Nha mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Elche | 35 | 19 | 9 | 7 | 47 | 26 | 21 | 66 | T H T T T T |
2 | Levante | 35 | 17 | 12 | 6 | 55 | 35 | 20 | 63 | T T T B T H |
3 | Racing Santander | 35 | 17 | 9 | 9 | 54 | 41 | 13 | 60 | H T B T B H |
4 | Mirandes | 36 | 17 | 8 | 11 | 48 | 35 | 13 | 59 | H T B B H B |
5 | Real Oviedo | 35 | 16 | 10 | 9 | 48 | 39 | 9 | 58 | B H B T H T |
6 | SD Huesca | 35 | 16 | 9 | 10 | 48 | 33 | 15 | 57 | B B B T B T |
7 | Almeria | 36 | 15 | 11 | 10 | 60 | 52 | 8 | 56 | T B T B T B |
8 | Granada CF | 35 | 15 | 10 | 10 | 55 | 43 | 12 | 55 | T B T B T T |
9 | Burgos CF | 35 | 14 | 8 | 13 | 31 | 35 | -4 | 50 | T T T H T H |
10 | Cordoba | 35 | 13 | 10 | 12 | 49 | 50 | -1 | 49 | H H H B T H |
11 | Deportivo La Coruna | 35 | 12 | 13 | 10 | 47 | 41 | 6 | 49 | H H H T T H |
12 | Albacete | 35 | 12 | 11 | 12 | 45 | 45 | 0 | 47 | B T T T H B |
13 | Sporting Gijon | 36 | 11 | 14 | 11 | 46 | 44 | 2 | 47 | H B B B T T |
14 | Eibar | 35 | 12 | 11 | 12 | 34 | 35 | -1 | 47 | T H T H H H |
15 | Castellon | 36 | 12 | 10 | 14 | 53 | 52 | 1 | 46 | H B H H H T |
16 | Cadiz | 35 | 11 | 12 | 12 | 43 | 43 | 0 | 45 | T T B H B B |
17 | Malaga | 35 | 9 | 15 | 11 | 34 | 38 | -4 | 42 | B B T B B B |
18 | Real Zaragoza | 35 | 10 | 11 | 14 | 46 | 49 | -3 | 41 | B B H B T H |
19 | Eldense | 35 | 10 | 9 | 16 | 36 | 49 | -13 | 39 | T H B H T B |
20 | Tenerife | 35 | 8 | 8 | 19 | 33 | 49 | -16 | 32 | T B T T T H |
21 | Racing de Ferrol | 35 | 4 | 11 | 20 | 18 | 56 | -38 | 23 | B H B B B B |
22 | FC Cartagena | 35 | 4 | 5 | 26 | 23 | 63 | -40 | 17 | B B H H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation