Fuenlabrada: tin tức, thông tin website facebook

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

CLB Fuenlabrada: Thông tin mới nhất

Tên chính thức Fuenlabrada
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập 1974
Bóng đá quốc gia nào? Tây Ban Nha
Giải bóng đá VĐQG Spain Primera Division RFEF
Mùa giải-mùa bóng 2024-2025
Địa chỉ
Sân vận động Fernando Torres Stadium
Sức chứa sân vận động 5,000 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website http://www.cffuenlabrada.com/
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả Fuenlabrada mới nhất

Lịch thi đấu Fuenlabrada sắp tới

  • 25/09 22:59
    Fuenlabrada
    CF Internacional De Madrid
    ? - ?
    Vòng 5
  • 02/10 22:59
    Fuenlabrada
    CD Linares Deportivo
    ? - ?
    Vòng 6
  • 09/10 22:59
    Cultural Leonesa
    Fuenlabrada
    ? - ?
    Vòng 7
  • 16/10 22:59
    Fuenlabrada
    Badajoz
    ? - ?
    Vòng 8
  • 23/10 22:59
    CF Rayo Majadahonda
    Fuenlabrada
    ? - ?
    Vòng 9
  • 31/10 00:00
    Fuenlabrada
    Racing de Ferrol
    ? - ?
    Vòng 10
  • 07/11 00:00
    C.D. San Fernando Isleno
    Fuenlabrada
    ? - ?
    Vòng 11
  • 21/11 00:00
    Pontevedra
    Fuenlabrada
    ? - ?
    Vòng 12
  • 28/11 00:00
    Fuenlabrada
    Deportivo La Coruna
    ? - ?
    Vòng 13
  • 05/12 00:00
    AD Alcorcon
    Fuenlabrada
    ? - ?
    Vòng 14

BXH Spain Primera Division RFEF mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 AD Ceuta 34 15 15 4 43 29 14 60 H T T H T T
2 Real Murcia 34 16 8 10 44 30 14 56 H T T H B T
3 Ibiza Eivissa 34 16 7 11 44 33 11 55 B B H B T T
4 Antequera CF 34 13 14 7 48 44 4 53 B B T T B B
5 Merida AD 34 14 11 9 49 49 0 53 T T T H H T
6 Atletico de Madrid B 34 12 13 9 38 32 6 49 H B T H T B
7 Sevilla Atletico 34 13 9 12 36 37 -1 48 T B B T B H
8 Hercules 34 13 8 13 44 41 3 47 H T B H B T
9 Real Madrid Castilla 34 10 16 8 51 34 17 46 H H H H T B
10 Algeciras 34 10 15 9 39 40 -1 45 T T T T H H
11 Real Betis B 34 11 12 11 41 48 -7 45 H B B H T H
12 AD Alcorcon 34 12 8 14 46 47 -1 44 T T T B T B
13 Villarreal B 34 8 16 10 42 37 5 40 B H B H H B
14 Fuenlabrada 34 9 13 12 38 39 -1 40 B H H T H B
15 UD Marbella 34 10 10 14 43 51 -8 40 B T H T B T
16 Yeclano Deportivo 34 8 15 11 32 29 3 39 B H B H T H
17 Atletico Sanluqueno 34 8 15 11 36 46 -10 39 H T B H H T
18 Recreativo Huelva 34 7 15 12 30 44 -14 36 H B T B B H
19 CD Alcoyano 34 8 11 15 26 44 -18 35 T B B B B H
20 CF Intercity 34 6 11 17 33 49 -16 29 T B B B H B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation