Real Betis (W): tin tức, thông tin website facebook

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

CLB Real Betis (W): Thông tin mới nhất

Tên chính thức Real Betis (W)
Tên khác Real Betis Nữ
Biệt danh Real Betis Nữ
Năm/Ngày thành lập
Bóng đá quốc gia nào? Tây Ban Nha
Giải bóng đá VĐQG VĐQG Tây Ban Nha nữ
Mùa giải-mùa bóng 2024-2025
Địa chỉ
Sân vận động
Sức chứa sân vận động 0 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả Real Betis (W) mới nhất

  • 11/05 17:00
    1 Real Betis Nữ
    Barcelona Nữ
    0 - 3
    Vòng 29
  • 03/05 18:00
    UD Granadilla Tenerife Sur Nữ
    Real Betis Nữ
    1 - 0
    Vòng 28
  • 27/04 23:00
    Real Betis Nữ
    Sevilla FC Nữ
    1 - 0
    Vòng 27
  • 20/04 21:00
    Real Madrid Nữ
    Real Betis Nữ
    5 - 1
    Vòng 26
  • 12/04 21:30
    Real Betis Nữ
    Real Sociedad Nữ 1
    1 - 0
    Vòng 25
  • 29/03 22:30
    Madrid CFF Nữ
    Real Betis Nữ
    0 - 0
    Vòng 24
  • 22/03 18:00
    Real Betis Nữ
    Eibar Nữ
    0 - 1
    Vòng 23
  • 15/03 20:00
    Real Betis Nữ
    Colegio Aleman Valencia Nữ
    0 - 1
    Vòng 22
  • 09/03 22:30
    Atletico de Madrid Nữ
    Real Betis Nữ
    0 - 0
    Vòng 21
  • 01/03 20:00
    Real Betis Nữ
    Granada CFNữ
    1 - 1
    Vòng 20

Lịch thi đấu Real Betis (W) sắp tới

  • 18/05 17:00
    RCD Espanyol Nữ
    Real Betis Nữ
    ? - ?
    Vòng 30

BXH VĐQG Tây Ban Nha nữ mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Barcelona (W) 29 27 0 2 122 16 106 81 T T T T T T
2 Real Madrid (W) 29 24 3 2 85 26 59 75 T T T T T H
3 Atletico de Madrid (W) 29 15 10 4 44 23 21 55 T B T H T T
4 Athletic Club Bibao (W) 29 16 3 10 40 26 14 51 T B H T B T
5 Granada CF(W) 29 14 3 12 42 44 -2 45 B T T T B B
6 Real Sociedad (W) 29 12 5 12 39 41 -2 41 B B H B T T
7 UD Granadilla Tenerife Sur (W) 29 10 9 10 36 35 1 39 T B B B T H
8 Sevilla FC (W) 29 10 6 13 31 44 -13 36 H T B H T H
9 Eibar (W) 29 9 8 12 21 40 -19 35 T B H H B B
10 Madrid CFF (W) 29 8 6 15 33 59 -26 30 T B H B B H
11 RCD Espanyol (W) 29 6 11 12 23 48 -25 29 B H T H B B
12 Levante UD (W) 29 7 7 15 29 45 -16 28 B T T H B H
13 Levante Las Planas (W) 29 6 10 13 24 40 -16 28 H B B B T H
14 Deportivo La Coruna W 29 6 9 14 24 44 -20 27 B T B B B H
15 Real Betis (W) 29 6 5 18 22 61 -39 23 B T B H B B
16 Colegio Aleman Valencia (W) 29 5 7 17 22 45 -23 22 B H B T T H

UEFA CL women UEFA women qualifying Relegation