1207 Antalya Muratpasa (W): tin tức, thông tin website facebook
CLB 1207 Antalya Muratpasa (W): Thông tin mới nhất
Tên chính thức | 1207 Antalya Muratpasa (W) |
Tên khác | 1207 Antalya Muratpasa Nữ |
Biệt danh | 1207 Antalya Muratpasa Nữ |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Thổ Nhĩ Kỳ |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng nhất nữ Thổ Nhĩ Kỳ |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả 1207 Antalya Muratpasa (W) mới nhất
-
11/04 19:001207 Antalya Muratpasa NữSakarya Yenikent Gunesspor Nữ0 - 1
-
90phút [1-1], 120phút [2-1]
-
23/03 16:00Giresun Sanayispor Nữ1207 Antalya Muratpasa Nữ0 - 0
-
19/03 18:30Dudulluspor Nữ1207 Antalya Muratpasa Nữ1 - 0
-
08/03 16:001207 Antalya Muratpasa NữYuksekova Belediyespor (W)2 - 0
-
02/03 16:001207 Antalya Muratpasa NữGiresun Sanayispor Nữ1 - 0
-
05/01 16:001207 Antalya Muratpasa NữAdana Idmanyurduspor Nữ1 - 0
-
29/12 17:00Kayseri Kadin Nữ1207 Antalya Muratpasa Nữ0 - 1
-
01/12 16:001207 Antalya Muratpasa NữYuksekova Belediyespor (W)0 - 1
-
15/07 20:001207 Antalya Muratpasa NữJordan Nữ0 - 0
-
12/07 22:001207 Antalya Muratpasa NữJordan Nữ0 - 2
Lịch thi đấu 1207 Antalya Muratpasa (W) sắp tới
BXH Hạng nhất nữ Thổ Nhĩ Kỳ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Fenerbahce SK (W) | 24 | 21 | 1 | 2 | 83 | 10 | 73 | 64 | H T T T T T |
2 | Fomget Genclik (W) | 24 | 21 | 1 | 2 | 84 | 16 | 68 | 64 | T T T T T T |
3 | Galatasaray SK (W) | 23 | 14 | 5 | 4 | 67 | 26 | 41 | 47 | T H T T T H |
4 | Besiktas (W) | 23 | 15 | 1 | 7 | 41 | 24 | 17 | 46 | T B T B B T |
5 | Pendik Camlikspor (W) | 23 | 13 | 5 | 5 | 53 | 20 | 33 | 44 | T B T H T T |
6 | ALG Spor (W) | 23 | 13 | 4 | 6 | 49 | 30 | 19 | 43 | T B B T H B |
7 | Trabzonspor (W) | 24 | 13 | 3 | 8 | 45 | 22 | 23 | 42 | T B H B T B |
8 | Hakkarigucu SK (W) | 23 | 7 | 7 | 9 | 31 | 29 | 2 | 28 | B T T H H B |
9 | Fatih Vatan Spor (W) | 23 | 8 | 3 | 12 | 35 | 28 | 7 | 27 | T H T T B B |
10 | Amedspor (W) | 23 | 5 | 5 | 13 | 28 | 46 | -18 | 20 | B B B T B B |
11 | Unye Gucu FK (W) | 23 | 4 | 5 | 14 | 28 | 56 | -28 | 17 | B H B H H B |
12 | Bornova Hitabspor (W) | 22 | 4 | 4 | 14 | 20 | 50 | -30 | 16 | B B T B B B |
13 | Cekmekoy (W) | 23 | 2 | 0 | 21 | 12 | 150 | -138 | 6 | B B B B B T |
14 | KDZ Ereglispor (W) | 23 | 0 | 0 | 23 | 0 | 69 | -69 | 0 | B B B B B B |