Diyarbakirspor: tin tức, thông tin website facebook

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

CLB Diyarbakirspor: Thông tin mới nhất

Tên chính thức Diyarbakirspor
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập 1968.6.24
Bóng đá quốc gia nào? Thổ Nhĩ Kỳ
Giải bóng đá VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ Lig3
Mùa giải-mùa bóng 2024-2025
Địa chỉ Diyarbakirspor Kulubu BUYUKSEHIR BELEDIYE ARKASI ALI GAFFAR OKKAN TESISLERI 21300 DIYARBAKIR Turkey
Sân vận động Diyarbakir Atatürk Stadi
Sức chứa sân vận động 14,790 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website http://www.diyarbakirspor.com/
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả Diyarbakirspor mới nhất

  • 03/05 19:00
    Ankarademirspor
    Diyarbakirspor
    1 - 0
    Vòng 34
  • 27/04 19:00
    Diyarbakirspor
    Erbaaspor S
    2 - 0
    Vòng 33
  • 20/04 19:00
    1 Arnavutkoy Belediyespor
    Diyarbakirspor 1
    0 - 1
    Vòng 32
  • 13/04 19:00
    Diyarbakirspor
    Aksarayspor
    1 - 0
    Vòng 31
  • 06/04 19:00
    Menemen Belediye Spor
    Diyarbakirspor
    0 - 0
    Vòng 30
  • 02/04 18:00
    Celspor
    Diyarbakirspor
    4 - 0
    Vòng 24
  • 26/03 18:00
    Diyarbakirspor
    Elazigspor
    1 - 1
    Vòng 29
  • 22/03 18:00
    Belediye Vanspor
    Diyarbakirspor
    0 - 0
    Vòng 28
  • 16/03 18:00
    Diyarbakirspor
    Nazillispor
    1 - 0
    Vòng 27
  • 09/03 17:00
    Belediye Derincespor
    Diyarbakirspor
    1 - 0
    Vòng 26

Lịch thi đấu Diyarbakirspor sắp tới

BXH Thổ Nhĩ Kỳ Lig3 mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Serik Belediyespor 34 22 8 4 84 34 50 74 B B T H T T
2 Elazigspor 34 22 6 6 68 30 38 72 T T T T T T
3 Aksarayspor 34 21 7 6 65 34 31 70 B T H H T B
4 Menemen Belediye Spor 34 19 7 8 62 37 25 64 T T B T B T
5 Belediye Vanspor 34 18 8 8 62 36 26 62 H T B T H T
6 Bursa Niluferspor AS 34 17 7 10 54 42 12 58 T T T B T T
7 Halide Edip Adivarspor 34 16 8 10 55 36 19 56 T T T B B B
8 Bukaspor 34 15 6 13 42 47 -5 51 B B B B B T
9 Ankarademirspor 34 11 14 9 55 45 10 47 H B T T B T
10 Erbaaspor S 34 14 5 15 53 63 -10 47 T T B T B B
11 Karaman Belediyespor 34 10 14 10 43 39 4 44 H H T T T B
12 Utkoi 34 10 11 13 49 58 -9 41 H T B B B B
13 Somaspor 34 11 7 16 41 42 -1 40 H B T B T H
14 Celspor 34 8 7 19 32 52 -20 31 T H T T H B
15 Diyarbakirspor 34 7 10 17 21 44 -23 31 B B H T T B
16 Dai Lin Jissbon 34 7 10 17 35 63 -28 31 H B B B T T
17 Nazillispor 34 4 4 26 32 92 -60 16 B B B B B B
18 Giresunspor 34 1 7 26 20 79 -59 10 B B B B B H

Upgrade Team Upgrade Play-offs