Diyarbakirspor: tin tức, thông tin website facebook

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

CLB Diyarbakirspor: Thông tin mới nhất

Tên chính thức Diyarbakirspor
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập 1968.6.24
Bóng đá quốc gia nào? Thổ Nhĩ Kỳ
Giải bóng đá VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ Lig3
Mùa giải-mùa bóng 2024-2025
Địa chỉ Diyarbakirspor Kulubu BUYUKSEHIR BELEDIYE ARKASI ALI GAFFAR OKKAN TESISLERI 21300 DIYARBAKIR Turkey
Sân vận động Diyarbakir Atatürk Stadi
Sức chứa sân vận động 14,790 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website http://www.diyarbakirspor.com/
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả Diyarbakirspor mới nhất

  • 27/04 19:00
    Diyarbakirspor
    Erbaaspor S
    2 - 0
    Vòng 33
  • 20/04 19:00
    1 Arnavutkoy Belediyespor
    Diyarbakirspor 1
    0 - 1
    Vòng 32
  • 13/04 19:00
    Diyarbakirspor
    Aksarayspor
    1 - 0
    Vòng 31
  • 06/04 19:00
    Menemen Belediye Spor
    Diyarbakirspor
    0 - 0
    Vòng 30
  • 02/04 18:00
    Celspor
    Diyarbakirspor
    4 - 0
    Vòng 24
  • 26/03 18:00
    Diyarbakirspor
    Elazigspor
    1 - 1
    Vòng 29
  • 22/03 18:00
    Belediye Vanspor
    Diyarbakirspor
    0 - 0
    Vòng 28
  • 16/03 18:00
    Diyarbakirspor
    Nazillispor
    1 - 0
    Vòng 27
  • 09/03 17:00
    Belediye Derincespor
    Diyarbakirspor
    1 - 0
    Vòng 26
  • 02/03 18:00
    Diyarbakirspor
    Karaman Belediyespor
    0 - 1
    Vòng 25

Lịch thi đấu Diyarbakirspor sắp tới

  • 03/05 19:00
    Ankarademirspor
    Diyarbakirspor
    ? - ?
    Vòng 34

BXH Thổ Nhĩ Kỳ Lig3 mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Serik Belediyespor 33 21 8 4 78 34 44 71 T B B T H T
2 Aksarayspor 33 21 7 5 65 33 32 70 T B T H H T
3 Elazigspor 33 21 6 6 67 30 37 69 B T T T T T
4 Menemen Belediye Spor 33 18 7 8 59 35 24 61 B T T B T B
5 Belediye Vanspor 33 17 8 8 58 35 23 59 B H T B T H
6 Halide Edip Adivarspor 33 16 8 9 53 33 20 56 H T T T B B
7 Bursa Niluferspor AS 33 16 7 10 53 42 11 55 T T T T B T
8 Bukaspor 33 14 6 13 39 45 -6 48 T B B B B B
9 Erbaaspor S 33 14 5 14 53 57 -4 47 T T T B T B
10 Karaman Belediyespor 33 10 14 9 42 35 7 44 H H H T T T
11 Ankarademirspor 33 10 14 9 51 45 6 44 B H B T T B
12 Utkoi 33 10 11 12 47 55 -8 41 B H T B B B
13 Somaspor 33 11 6 16 41 42 -1 39 T H B T B T
14 Celspor 33 8 7 18 32 51 -19 31 T T H T T H
15 Diyarbakirspor 33 7 10 16 21 40 -19 31 T B B H T T
16 Dai Lin Jissbon 33 6 10 17 30 62 -32 28 B H B B B T
17 Nazillispor 33 4 4 25 31 87 -56 16 B B B B B B
18 Giresunspor 33 1 6 26 20 79 -59 9 B B B B B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs