Kahramanmarasspor: tin tức, thông tin website facebook

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

CLB Kahramanmarasspor: Thông tin mới nhất

Tên chính thức Kahramanmarasspor
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập 1969
Bóng đá quốc gia nào? Thổ Nhĩ Kỳ
Giải bóng đá VĐQG Hạng 3 Tây Ban Nha (Nhóm 5)
Mùa giải-mùa bóng 2024-2025
Địa chỉ SüMER MAH. KAHRAMANMARA?SPOR SOSYAL TES?
Sân vận động HANEFİ MAHÇİÇEK
Sức chứa sân vận động 12,500 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả Kahramanmarasspor mới nhất

  • 26/04 17:50
    Ergene Velimese
    Kahramanmarasspor
    1 - 0
    Vòng 30
  • 20/04 19:00
    Kahramanmarasspor
    Tokat Bld Plevnespor
    0 - 0
    Vòng 29
  • 13/04 19:00
    Duzcespor
    Kahramanmarasspor
    1 - 0
    Vòng 28
  • 06/04 19:00
    Kahramanmarasspor
    Karsiyaka
    0 - 0
    Vòng 27
  • 02/04 18:00
    Kahramanmarasspor
    Bursaspor
    0 - 1
    Vòng 21
  • 26/03 18:00
    Viven Bornova
    Kahramanmarasspor
    1 - 1
    Vòng 26
  • 22/03 16:50
    Kahramanmarasspor
    Artvin Hopaspor
    0 - 1
    Vòng 25
  • 16/03 18:00
    Elazig Karakocan
    Kahramanmarasspor
    1 - 1
    Vòng 24
  • 09/03 18:00
    1 Kahramanmarasspor
    Bulvarspor
    0 - 1
    Vòng 23
  • 02/03 18:00
    Kirsehir Koyhizmetleri
    Kahramanmarasspor
    0 - 1
    Vòng 22

Lịch thi đấu Kahramanmarasspor sắp tới

BXH Hạng 3 Tây Ban Nha (Nhóm 5) mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Sebat Genclikspor 30 21 4 5 73 28 45 67 B T H T T T
2 Mardin BB 30 20 7 3 64 24 40 67 T T H H T T
3 Agri 1970 Spor 30 17 7 6 42 27 15 58 H H T H T T
4 Zonguldak 30 17 6 7 41 28 13 57 T T H T T T
5 Kahramanmaras Bld 30 16 8 6 55 26 29 56 T B H T T T
6 Turk Metal Kirikkale 30 16 6 8 44 31 13 54 T B T T T T
7 Orduspor 30 16 5 9 61 33 28 53 B B H T T B
8 Nilufer Belediye 30 10 11 9 38 29 9 41 H T H B B B
9 Talasgucu Belediyespor 30 9 7 14 35 48 -13 34 B T T H B B
10 1926 Polatli Belediye 30 7 8 15 37 58 -21 29 H B B B B B
11 Bergama Belediyespor 30 7 7 16 41 58 -17 28 B B B B B T
12 Nigde Belediyespor 30 6 9 15 30 53 -23 27 B T H B B H
13 Denizlispor 30 5 12 13 27 55 -28 27 H H H H B H
14 EdirnesporGenclik 30 5 7 18 28 62 -34 22 T B H H B B
15 Tepecik Bld 30 4 9 17 24 54 -30 21 H B B H B B
16 Turgutluspor 30 4 7 19 34 60 -26 19 H T H B T B