Kirecburnu (W): tin tức, thông tin website facebook
CLB Kirecburnu (W): Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Kirecburnu (W) |
Tên khác | Kirecburnu Nữ |
Biệt danh | Kirecburnu Nữ |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Thổ Nhĩ Kỳ |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng nhất nữ Thổ Nhĩ Kỳ |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Kirecburnu (W) mới nhất
-
12/05 16:00Dudulluspor (W)Kirecburnu (W)0 - 0Vòng 6
-
06/05 16:00Kirecburnu (W)Trabzonspor (W)0 - 3Vòng 4
-
03/05 16:00Kirecburnu (W)Dudulluspor (W)0 - 0Vòng 3
-
25/04 16:00Trabzonspor (W)Kirecburnu (W)1 - 0Vòng 1
-
18/03 16:001207 Antalya Muratpasa (w)Kirecburnu (w)9 - 0Vòng 18
-
12/03 16:00Kirecburnu (w)Galatasaray SK (W)0 - 8Vòng 17
-
04/03 18:00Trabzonspor (w)Kirecburnu (w)7 - 0Vòng 16
-
05/02 16:00Kirecburnu (w)Fomget Genclik (w)0 - 0Vòng 15
-
28/01 18:00Fenerbahce SK (W)Kirecburnu (w)10 - 0Vòng 14
-
22/01 16:00Konak BEL. (w)Kirecburnu (w)7 - 0Vòng 13
Lịch thi đấu Kirecburnu (W) sắp tới
-
18/04 22:00Kirecburnu (w)Fomget Genclik (w)? - ?Vòng 19
BXH Hạng nhất nữ Thổ Nhĩ Kỳ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Fenerbahce SK (W) | 24 | 21 | 1 | 2 | 83 | 10 | 73 | 64 | H T T T T T |
2 | Fomget Genclik (W) | 24 | 21 | 1 | 2 | 84 | 16 | 68 | 64 | T T T T T T |
3 | Besiktas (W) | 24 | 16 | 1 | 7 | 44 | 24 | 20 | 49 | B T B B T T |
4 | Galatasaray SK (W) | 24 | 14 | 5 | 5 | 68 | 29 | 39 | 47 | H T T T H B |
5 | Pendik Camlikspor (W) | 24 | 14 | 5 | 5 | 56 | 21 | 35 | 47 | B T H T T T |
6 | ALG Spor (W) | 24 | 13 | 5 | 6 | 50 | 31 | 19 | 44 | B B T H B H |
7 | Trabzonspor (W) | 24 | 13 | 3 | 8 | 45 | 22 | 23 | 42 | T B H B T B |
8 | Fatih Vatan Spor (W) | 24 | 9 | 3 | 12 | 38 | 30 | 8 | 30 | H T T B B T |
9 | Hakkarigucu SK (W) | 23 | 7 | 7 | 9 | 31 | 29 | 2 | 28 | B T T H H B |
10 | Unye Gucu FK (W) | 25 | 6 | 5 | 14 | 46 | 56 | -10 | 23 | B H H B T T |
11 | Amedspor (W) | 24 | 5 | 5 | 14 | 30 | 49 | -19 | 20 | B B T B B B |
12 | Bornova Hitabspor (W) | 23 | 4 | 5 | 14 | 21 | 51 | -30 | 17 | B T B B B H |
13 | Cekmekoy (W) | 24 | 2 | 0 | 22 | 12 | 165 | -153 | 6 | B B B B T B |
14 | KDZ Ereglispor (W) | 25 | 0 | 0 | 25 | 0 | 75 | -75 | 0 | B B B B B B |